MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cảng dịch vụ Dầu khí Đình Vũ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 82,657,453,877 81,608,045,461 69,708,969,539 83,959,490,307
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 82,657,453,877 81,608,045,461 69,708,969,539 83,959,490,307
4. Giá vốn hàng bán 57,228,500,704 52,310,404,286 52,680,918,424 60,257,920,650
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,428,953,173 29,297,641,175 17,028,051,115 23,701,569,657
6. Doanh thu hoạt động tài chính 281,427,502 635,778,967 214,981,708 265,261,253
7. Chi phí tài chính 883,750,811 587,858,571 995,684,460 2,442,724,776
- Trong đó: Chi phí lãi vay 721,070,811 440,555,017 619,574,460 2,208,451,563
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,773,223,844 12,442,766,684 9,638,572,584 11,092,158,930
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,046,369,851 6,365,799,912 1,668,663,713 3,945,948,693
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,007,036,169 10,536,994,975 4,940,112,066 6,485,998,511
12. Thu nhập khác 26,023,289 35,454,852 4,103,688 743
13. Chi phí khác 139,450,000 481,146,856 150,375,385 107,996,818
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -113,426,711 -445,692,004 -146,271,697 -107,996,075
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,893,609,458 10,091,302,971 4,793,840,369 6,378,002,436
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 391,243,090 570,666,605 274,853,830 433,835,743
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,502,366,368 9,520,636,366 4,518,986,539 5,944,166,693
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,502,366,368 9,520,636,366 4,518,986,539 5,944,166,693
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.