MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cảng dịch vụ Dầu khí Đình Vũ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 74,066,945,770 75,491,261,281 82,338,833,793 82,657,453,877
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 74,066,945,770 75,491,261,281 82,338,833,793 82,657,453,877
4. Giá vốn hàng bán 43,305,976,739 50,006,847,812 58,463,196,202 57,228,500,704
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,760,969,031 25,484,413,469 23,875,637,591 25,428,953,173
6. Doanh thu hoạt động tài chính 243,666,439 226,071,337 243,516,645 281,427,502
7. Chi phí tài chính 2,773,860,085 2,387,141,902 -668,108,339 883,750,811
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,770,287,142 2,387,141,902 2,044,442,574 721,070,811
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,415,238,128 7,578,764,876 8,549,708,342 10,773,223,844
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,595,535,625 10,886,900,897 7,588,372,499 7,046,369,851
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,220,001,632 4,857,677,131 8,649,181,734 7,007,036,169
12. Thu nhập khác 39,915,144 5,453 3,001 26,023,289
13. Chi phí khác 334,292,159 134,315,598 168,234,218 139,450,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -294,377,015 -134,310,145 -168,231,217 -113,426,711
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,925,624,617 4,723,366,986 8,480,950,517 6,893,609,458
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 483,243,991 270,169,592 480,208,288 391,243,090
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,442,380,626 4,453,197,394 8,000,742,229 6,502,366,368
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,442,380,626 4,453,197,394 8,000,742,229 6,502,366,368
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.