MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 93,156,833,580 109,090,097,154 124,988,700,630 123,671,176,036
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,403,002,413 28,073,503,067 33,277,791,529 58,816,101,488
1. Tiền 8,403,002,413 9,073,503,067 14,277,791,529 23,816,101,488
2. Các khoản tương đương tiền 22,000,000,000 19,000,000,000 19,000,000,000 35,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 53,246,469,412 71,445,013,856 81,728,366,040 53,413,021,324
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,184,165,618 69,820,148,960 82,654,557,746 54,010,446,966
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,730,372,312 14,730,372,312 14,730,372,312 15,010,872,312
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,513,839,732 7,717,639,555 5,554,618,444 5,654,539,902
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,181,908,250 -20,823,146,971 -21,211,182,462 -21,262,837,856
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,516,861,637 5,605,377,592 5,701,969,633 4,890,896,868
1. Hàng tồn kho 5,516,861,637 5,605,377,592 5,701,969,633 4,890,896,868
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,990,500,118 3,966,202,639 4,280,573,428 6,551,156,356
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,990,500,118 3,966,202,639 4,280,573,428 6,551,156,356
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 505,697,663,764 498,138,000,633 492,461,752,231 485,313,772,919
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 296,003,937,901 288,822,109,026 282,782,049,140 276,299,025,522
1. Tài sản cố định hữu hình 295,594,215,673 288,454,053,462 282,455,660,240 276,014,303,286
- Nguyên giá 497,898,151,354 497,898,151,354 498,806,264,353 498,806,264,353
- Giá trị hao mòn lũy kế -202,303,935,681 -209,444,097,892 -216,350,604,113 -222,791,961,067
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 409,722,228 368,055,564 326,388,900 284,722,236
- Nguyên giá 1,237,550,000 1,237,550,000 1,237,550,000 1,237,550,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -827,827,772 -869,494,436 -911,161,100 -952,827,764
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 65,678,868,793 66,586,870,271 65,746,291,728 66,852,275,520
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 65,678,868,793 66,586,870,271 65,746,291,728 66,852,275,520
V. Đầu tư tài chính dài hạn 22,644,613,122 22,644,613,122 25,357,259,735 25,194,579,735
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 37,500,000,000 37,500,000,000 37,500,000,000 37,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -14,855,386,878 -14,855,386,878 -12,142,740,265 -12,305,420,265
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 121,370,243,948 120,084,408,214 118,576,151,628 116,967,892,142
1. Chi phí trả trước dài hạn 115,395,659,135 113,969,436,680 112,273,857,646 110,475,683,196
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 5,974,584,813 6,114,971,534 6,302,293,982 6,492,208,946
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 598,854,497,344 607,228,097,787 617,450,452,861 608,984,948,955
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 155,358,535,186 159,278,938,235 163,956,747,062 168,988,876,788
I. Nợ ngắn hạn 85,138,980,732 95,381,316,273 102,695,262,626 125,395,988,115
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,318,612,440 29,728,471,021 44,940,195,467 25,320,040,915
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 383,345,281 447,922,839 174,437,371 264,780,142
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,690,680,124 4,232,629,225 2,042,407,078 1,851,297,256
4. Phải trả người lao động 28,267,891,730 17,229,075,271 26,148,999,296 32,271,297,928
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,014,493,953 9,678,991,548 11,612,239,232 16,413,603,177
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,664,656,156 4,879,725,321 4,535,787,152 22,252,273,430
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,084,950,104 28,544,550,104 10,544,550,104 25,577,008,341
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 714,350,944 639,950,944 2,696,646,926 1,445,686,926
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 70,219,554,454 63,897,621,962 61,261,484,436 43,592,888,673
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 38,000,000 38,000,000 38,000,000 38,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 70,181,554,454 63,859,621,962 61,223,484,436 43,554,888,673
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 443,495,962,158 447,949,159,552 453,493,705,799 439,996,072,167
I. Vốn chủ sở hữu 443,495,962,158 447,949,159,552 453,493,705,799 439,996,072,167
1. Vốn góp của chủ sở hữu 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,623,867,643 15,623,867,643 20,536,259,607 20,536,259,607
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,872,094,515 32,325,291,909 32,957,446,192 19,459,812,560
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,561,959,819 4,453,197,394 12,453,939,623 18,956,305,991
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,310,134,696 27,872,094,515 20,503,506,569 503,506,569
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 598,854,497,344 607,228,097,787 617,450,452,861 608,984,948,955
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.