TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
93,156,833,580 |
109,090,097,154 |
124,988,700,630 |
123,671,176,036 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,403,002,413 |
28,073,503,067 |
33,277,791,529 |
58,816,101,488 |
|
1. Tiền |
8,403,002,413 |
9,073,503,067 |
14,277,791,529 |
23,816,101,488 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,000,000,000 |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
53,246,469,412 |
71,445,013,856 |
81,728,366,040 |
53,413,021,324 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,184,165,618 |
69,820,148,960 |
82,654,557,746 |
54,010,446,966 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,730,372,312 |
14,730,372,312 |
14,730,372,312 |
15,010,872,312 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,513,839,732 |
7,717,639,555 |
5,554,618,444 |
5,654,539,902 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,181,908,250 |
-20,823,146,971 |
-21,211,182,462 |
-21,262,837,856 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,516,861,637 |
5,605,377,592 |
5,701,969,633 |
4,890,896,868 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,516,861,637 |
5,605,377,592 |
5,701,969,633 |
4,890,896,868 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,990,500,118 |
3,966,202,639 |
4,280,573,428 |
6,551,156,356 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,990,500,118 |
3,966,202,639 |
4,280,573,428 |
6,551,156,356 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
505,697,663,764 |
498,138,000,633 |
492,461,752,231 |
485,313,772,919 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
296,003,937,901 |
288,822,109,026 |
282,782,049,140 |
276,299,025,522 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
295,594,215,673 |
288,454,053,462 |
282,455,660,240 |
276,014,303,286 |
|
- Nguyên giá |
497,898,151,354 |
497,898,151,354 |
498,806,264,353 |
498,806,264,353 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-202,303,935,681 |
-209,444,097,892 |
-216,350,604,113 |
-222,791,961,067 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
409,722,228 |
368,055,564 |
326,388,900 |
284,722,236 |
|
- Nguyên giá |
1,237,550,000 |
1,237,550,000 |
1,237,550,000 |
1,237,550,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-827,827,772 |
-869,494,436 |
-911,161,100 |
-952,827,764 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
65,678,868,793 |
66,586,870,271 |
65,746,291,728 |
66,852,275,520 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
65,678,868,793 |
66,586,870,271 |
65,746,291,728 |
66,852,275,520 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,644,613,122 |
22,644,613,122 |
25,357,259,735 |
25,194,579,735 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
37,500,000,000 |
37,500,000,000 |
37,500,000,000 |
37,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-14,855,386,878 |
-14,855,386,878 |
-12,142,740,265 |
-12,305,420,265 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
121,370,243,948 |
120,084,408,214 |
118,576,151,628 |
116,967,892,142 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
115,395,659,135 |
113,969,436,680 |
112,273,857,646 |
110,475,683,196 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
5,974,584,813 |
6,114,971,534 |
6,302,293,982 |
6,492,208,946 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
598,854,497,344 |
607,228,097,787 |
617,450,452,861 |
608,984,948,955 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
155,358,535,186 |
159,278,938,235 |
163,956,747,062 |
168,988,876,788 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
85,138,980,732 |
95,381,316,273 |
102,695,262,626 |
125,395,988,115 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,318,612,440 |
29,728,471,021 |
44,940,195,467 |
25,320,040,915 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
383,345,281 |
447,922,839 |
174,437,371 |
264,780,142 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,690,680,124 |
4,232,629,225 |
2,042,407,078 |
1,851,297,256 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,267,891,730 |
17,229,075,271 |
26,148,999,296 |
32,271,297,928 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,014,493,953 |
9,678,991,548 |
11,612,239,232 |
16,413,603,177 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,664,656,156 |
4,879,725,321 |
4,535,787,152 |
22,252,273,430 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,084,950,104 |
28,544,550,104 |
10,544,550,104 |
25,577,008,341 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
714,350,944 |
639,950,944 |
2,696,646,926 |
1,445,686,926 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
70,219,554,454 |
63,897,621,962 |
61,261,484,436 |
43,592,888,673 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
38,000,000 |
38,000,000 |
38,000,000 |
38,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
70,181,554,454 |
63,859,621,962 |
61,223,484,436 |
43,554,888,673 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
443,495,962,158 |
447,949,159,552 |
453,493,705,799 |
439,996,072,167 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
443,495,962,158 |
447,949,159,552 |
453,493,705,799 |
439,996,072,167 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,623,867,643 |
15,623,867,643 |
20,536,259,607 |
20,536,259,607 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,872,094,515 |
32,325,291,909 |
32,957,446,192 |
19,459,812,560 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,561,959,819 |
4,453,197,394 |
12,453,939,623 |
18,956,305,991 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,310,134,696 |
27,872,094,515 |
20,503,506,569 |
503,506,569 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
598,854,497,344 |
607,228,097,787 |
617,450,452,861 |
608,984,948,955 |
|