1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
159,474,160,455 |
256,919,406,637 |
155,927,792,076 |
133,420,472,856 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
159,474,160,455 |
256,919,406,637 |
155,927,792,076 |
133,420,472,856 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
144,537,976,056 |
234,370,668,929 |
141,149,764,696 |
113,681,686,757 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,936,184,399 |
22,548,737,708 |
14,778,027,380 |
19,738,786,099 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,165,320,324 |
3,316,251,381 |
851,430,661 |
3,052,277,288 |
|
7. Chi phí tài chính |
81,774,956 |
192,710,014 |
145,463,797 |
-31,237,896 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,000,783,653 |
11,645,096,204 |
8,377,256,285 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
9,496,338,186 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,018,946,114 |
14,027,182,871 |
7,106,737,959 |
13,325,963,097 |
|
12. Thu nhập khác |
187,483,007 |
158,657,423 |
60,061,818 |
46,671,820 |
|
13. Chi phí khác |
564,441,418 |
4,603,946 |
14,769,282 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-376,958,411 |
154,053,477 |
45,292,536 |
46,671,820 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,641,987,703 |
14,181,236,348 |
7,152,030,495 |
13,372,634,917 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
507,806,662 |
752,212,405 |
398,097,811 |
705,601,586 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-55,839,216 |
-393,251,351 |
-54,237,228 |
-46,490,270 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,190,020,257 |
13,822,275,294 |
6,808,169,912 |
12,713,523,601 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,190,020,257 |
13,822,275,294 |
6,808,169,912 |
12,713,523,601 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|