1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
379,507,906,008 |
223,159,234,019 |
250,738,637,557 |
159,474,160,455 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
379,507,906,008 |
223,159,234,019 |
250,738,637,557 |
159,474,160,455 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
352,915,111,535 |
209,021,800,732 |
236,075,907,482 |
144,537,976,056 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,592,794,473 |
14,137,433,287 |
14,662,730,075 |
14,936,184,399 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,640,756,627 |
1,031,864,531 |
5,432,317,318 |
1,165,320,324 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,266,167 |
805,000 |
24,808,174 |
81,774,956 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,728,101,816 |
8,568,776,065 |
|
7,000,783,653 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
9,500,578,601 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,497,183,117 |
6,599,716,753 |
10,569,660,618 |
9,018,946,114 |
|
12. Thu nhập khác |
731,018,388 |
|
|
187,483,007 |
|
13. Chi phí khác |
4,669,855 |
6,899,254 |
15,357,838 |
564,441,418 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
726,348,533 |
-6,899,254 |
-15,357,838 |
-376,958,411 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,223,531,650 |
6,592,817,499 |
10,554,302,780 |
8,641,987,703 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
940,324,291 |
316,400,054 |
514,241,413 |
507,806,662 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-34,914,216 |
15,085,784 |
-123,408,382 |
-55,839,216 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,318,121,575 |
6,261,331,661 |
10,163,469,749 |
8,190,020,257 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,318,121,575 |
6,261,331,661 |
10,163,469,749 |
8,190,020,257 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|