TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
476,337,131,114 |
542,914,450,278 |
489,011,139,952 |
500,457,551,278 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
67,748,532,426 |
60,880,168,548 |
75,806,574,030 |
108,043,222,540 |
|
1. Tiền |
35,109,569,557 |
18,517,819,791 |
24,121,614,294 |
21,944,927,684 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
32,638,962,869 |
42,362,348,757 |
51,684,959,736 |
86,098,294,856 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
87,500,010,621 |
56,413,248,314 |
69,174,844,270 |
80,300,871,667 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
87,500,010,621 |
56,413,248,314 |
69,174,844,270 |
80,300,871,667 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
265,718,360,777 |
359,841,826,279 |
300,041,414,215 |
259,131,039,473 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
164,461,880,168 |
229,100,320,938 |
187,358,216,912 |
186,746,392,455 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,085,170,533 |
8,774,380,280 |
2,637,401,899 |
767,792,827 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
104,516,283,418 |
129,172,098,403 |
117,250,768,746 |
79,435,723,899 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,344,973,342 |
-7,204,973,342 |
-7,204,973,342 |
-7,818,869,708 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
34,486,478,514 |
39,545,814,215 |
40,983,534,593 |
50,299,831,090 |
|
1. Hàng tồn kho |
34,486,478,514 |
39,545,814,215 |
40,983,534,593 |
50,299,831,090 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,883,748,776 |
26,233,392,922 |
3,004,772,844 |
2,682,586,508 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,343,303,652 |
1,013,628,950 |
920,971,229 |
996,618,517 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,343,502,740 |
19,022,821,588 |
|
1,685,967,991 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,196,942,384 |
6,196,942,384 |
2,083,801,615 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
309,296,030,077 |
304,331,981,952 |
318,001,613,822 |
312,830,323,601 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
296,573,757,868 |
291,653,237,830 |
305,844,420,161 |
301,463,488,381 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
296,295,091,196 |
291,444,237,824 |
305,705,086,821 |
301,393,821,707 |
|
- Nguyên giá |
596,940,201,703 |
601,227,118,363 |
624,498,722,544 |
629,350,904,362 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-300,645,110,507 |
-309,782,880,539 |
-318,793,635,723 |
-327,957,082,655 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
278,666,672 |
209,000,006 |
139,333,340 |
69,666,674 |
|
- Nguyên giá |
1,639,261,714 |
1,639,261,714 |
1,639,261,714 |
1,639,261,714 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,360,595,042 |
-1,430,261,708 |
-1,499,928,374 |
-1,569,595,040 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,832,530,750 |
1,018,150,112 |
1,172,695,567 |
1,172,695,567 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,832,530,750 |
1,018,150,112 |
1,172,695,567 |
1,172,695,567 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,889,741,459 |
11,660,594,010 |
10,984,498,094 |
10,194,139,653 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,524,274,791 |
9,901,875,991 |
9,489,290,766 |
8,652,442,055 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,365,466,668 |
1,758,718,019 |
1,495,207,328 |
1,541,697,598 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
785,633,161,191 |
847,246,432,230 |
807,012,753,774 |
813,287,874,879 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
269,958,397,073 |
317,749,392,818 |
271,207,531,672 |
298,485,339,096 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
269,958,397,073 |
317,749,392,818 |
271,207,531,672 |
298,485,339,096 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
135,463,404,417 |
203,335,890,007 |
142,376,369,953 |
114,126,372,551 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,145,420,485 |
9,126,507,434 |
26,549,111,679 |
41,780,701,325 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
931,797,872 |
1,844,871,529 |
590,309,159 |
1,113,780,036 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,544,804,586 |
16,832,470,861 |
9,873,106,048 |
13,674,795,350 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
87,372,422,025 |
62,843,354,329 |
64,653,048,891 |
68,276,025,906 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
19,029,527,328 |
18,925,724,634 |
18,822,525,447 |
18,718,804,536 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,712,642,682 |
2,513,902,346 |
6,961,660,245 |
34,544,005,461 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
264,708,572 |
154,727,333 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,758,377,678 |
2,326,671,678 |
1,116,691,678 |
6,096,126,598 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
515,674,764,118 |
529,497,039,412 |
535,805,222,102 |
514,802,535,783 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
515,674,764,118 |
529,497,039,412 |
535,805,222,102 |
514,802,535,783 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
47,391,881,381 |
47,391,881,381 |
47,391,881,381 |
58,824,301,220 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
68,282,882,737 |
82,105,158,031 |
88,413,340,721 |
55,978,234,563 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,785,778,058 |
38,608,053,352 |
6,808,169,912 |
19,521,693,513 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
43,497,104,679 |
43,497,104,679 |
81,605,170,809 |
36,456,541,050 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
785,633,161,191 |
847,246,432,230 |
807,012,753,774 |
813,287,874,879 |
|