TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
615,362,159,526 |
591,992,618,294 |
677,460,176,704 |
476,337,131,114 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
146,644,173,656 |
135,533,328,342 |
249,014,545,093 |
67,748,532,426 |
|
1. Tiền |
46,139,194,204 |
24,031,040,232 |
38,617,704,411 |
35,109,569,557 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
100,504,979,452 |
111,502,288,110 |
210,396,840,682 |
32,638,962,869 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
113,848,026,124 |
114,418,212,743 |
67,500,010,621 |
87,500,010,621 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
113,848,026,124 |
114,418,212,743 |
67,500,010,621 |
87,500,010,621 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
333,552,000,546 |
316,964,631,364 |
320,164,828,539 |
265,718,360,777 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
223,886,247,453 |
238,907,851,810 |
223,222,466,245 |
164,461,880,168 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,323,541,273 |
1,144,923,327 |
3,592,374,822 |
4,085,170,533 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
113,239,799,203 |
83,684,443,610 |
100,694,960,814 |
104,516,283,418 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,897,587,383 |
-6,772,587,383 |
-7,344,973,342 |
-7,344,973,342 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,032,413,535 |
19,176,271,145 |
19,894,944,985 |
34,486,478,514 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,032,413,535 |
19,176,271,145 |
19,894,944,985 |
34,486,478,514 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,285,545,665 |
5,900,174,700 |
20,885,847,466 |
20,883,748,776 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,285,545,665 |
982,183,327 |
1,278,601,981 |
1,343,303,652 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
4,917,991,373 |
19,607,245,485 |
13,343,502,740 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
6,196,942,384 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
330,011,364,175 |
321,171,129,609 |
315,445,947,629 |
309,296,030,077 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
313,481,396,882 |
305,162,240,827 |
298,377,573,484 |
296,573,757,868 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
312,993,730,212 |
304,744,240,823 |
298,029,240,146 |
296,295,091,196 |
|
- Nguyên giá |
587,867,075,726 |
587,899,975,726 |
589,754,439,363 |
596,940,201,703 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-274,873,345,514 |
-283,155,734,903 |
-291,725,199,217 |
-300,645,110,507 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
487,666,670 |
418,000,004 |
348,333,338 |
278,666,672 |
|
- Nguyên giá |
1,639,261,714 |
1,639,261,714 |
1,639,261,714 |
1,639,261,714 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,151,595,044 |
-1,221,261,710 |
-1,290,928,376 |
-1,360,595,042 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,338,680,491 |
6,756,086,855 |
7,566,975,037 |
3,832,530,750 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,338,680,491 |
6,756,086,855 |
7,566,975,037 |
3,832,530,750 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,191,286,802 |
9,252,801,927 |
9,501,399,108 |
8,889,741,459 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,989,981,948 |
8,066,582,857 |
8,191,771,656 |
7,524,274,791 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,201,304,854 |
1,186,219,070 |
1,309,627,452 |
1,365,466,668 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
945,373,523,701 |
913,163,747,903 |
992,906,124,333 |
785,633,161,191 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
419,432,282,822 |
381,614,846,858 |
485,592,336,863 |
269,958,397,073 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
419,432,282,822 |
381,614,846,858 |
485,592,336,863 |
269,958,397,073 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
177,737,016,019 |
127,902,803,547 |
308,166,088,780 |
135,463,404,417 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,309,749,723 |
9,919,848,695 |
11,572,989,282 |
13,145,420,485 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,792,168,575 |
498,969,282 |
345,953,478 |
931,797,872 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,726,510,915 |
10,204,188,465 |
8,328,287,231 |
7,544,804,586 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
181,987,191,354 |
210,699,440,037 |
100,665,175,037 |
87,372,422,025 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
19,420,365,606 |
19,355,088,951 |
19,271,430,874 |
19,029,527,328 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,815,300,096 |
2,252,949,527 |
30,666,153,503 |
1,712,642,682 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,643,980,534 |
781,558,354 |
6,576,258,678 |
4,758,377,678 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
525,941,240,879 |
531,548,901,045 |
507,313,787,470 |
515,674,764,118 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
525,941,240,879 |
531,548,901,045 |
507,313,787,470 |
515,674,764,118 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,594,714,733 |
34,594,714,733 |
47,391,881,381 |
47,391,881,381 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
91,346,526,146 |
96,954,186,312 |
59,921,906,089 |
68,282,882,737 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
43,310,893,655 |
6,261,331,661 |
16,424,801,410 |
24,785,778,058 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
48,035,632,491 |
90,692,854,651 |
43,497,104,679 |
43,497,104,679 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
945,373,523,701 |
913,163,747,903 |
992,906,124,333 |
785,633,161,191 |
|