1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
173,826,298,200 |
95,846,248,000 |
170,730,673,000 |
117,896,676,250 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
173,826,298,200 |
95,846,248,000 |
170,730,673,000 |
117,896,676,250 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
140,571,233,018 |
115,739,268,178 |
76,063,625,628 |
85,758,390,938 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,255,065,182 |
-19,893,020,178 |
94,667,047,372 |
32,138,285,312 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,860,805,627 |
2,837,336,803 |
3,987,264,095 |
4,468,262,191 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
51,749,700 |
36,718,000 |
14,939,000 |
44,106,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,263,531,468 |
5,244,037,233 |
10,061,603,928 |
6,781,586,407 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,800,589,641 |
-22,336,438,608 |
88,577,768,539 |
29,780,855,096 |
|
12. Thu nhập khác |
610,701,825 |
283,818,178 |
753,061,389 |
271,463,634 |
|
13. Chi phí khác |
224,093,321 |
972,657,651 |
2,387,279,828 |
2,383,987,823 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
386,608,504 |
-688,839,473 |
-1,634,218,439 |
-2,112,524,189 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,187,198,145 |
-23,025,278,081 |
86,943,550,100 |
27,668,330,907 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,795,927,847 |
|
7,095,783,469 |
4,742,574,101 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,391,270,298 |
-23,025,278,081 |
79,847,766,631 |
22,925,756,806 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,391,270,298 |
-23,025,278,081 |
79,847,766,631 |
22,925,756,806 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,762 |
-1,949 |
6,692 |
1,941 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|