TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
5,844,997,278,008 |
6,777,751,382,193 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
287,712,479,231 |
198,549,505,822 |
|
1. Tiền |
|
|
287,712,479,231 |
198,549,505,822 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
574,551,149,979 |
474,865,284,352 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
175,585,451,615 |
89,267,024,309 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
248,218,356,120 |
287,139,632,527 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
7,934,901,310 |
7,397,935,925 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
164,392,110,596 |
112,566,523,083 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-22,861,401,185 |
-22,861,401,185 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
1,281,731,523 |
1,355,569,693 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
4,944,058,869,222 |
6,070,388,722,965 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
4,964,533,143,568 |
6,090,862,997,311 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-20,474,274,346 |
-20,474,274,346 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
38,674,779,576 |
33,947,869,054 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,883,979,018 |
4,484,700,817 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
16,798,150,938 |
19,252,146,904 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
19,992,649,620 |
10,211,021,333 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
3,606,016,633,336 |
3,571,945,582,298 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
55,910,543,673 |
29,296,558,322 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
55,827,878,674 |
29,213,893,323 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2,257,381,848 |
2,257,381,848 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-2,174,716,849 |
-2,174,716,849 |
|
II.Tài sản cố định |
|
|
1,624,248,729,621 |
1,595,883,756,826 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1,053,028,460,363 |
1,029,376,796,508 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,376,800,250,624 |
1,378,812,853,659 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-323,771,790,261 |
-349,436,057,151 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
571,220,269,258 |
566,506,960,318 |
|
- Nguyên giá |
|
|
615,525,759,714 |
615,525,759,714 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-44,305,490,456 |
-49,018,799,396 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
481,576,120,000 |
481,576,120,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
481,576,120,000 |
481,576,120,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,159,143,488,207 |
1,171,856,013,513 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,159,143,488,207 |
1,171,856,013,513 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
258,300,977,598 |
267,933,977,598 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
253,100,977,598 |
253,100,977,598 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
10,180,283,799 |
19,813,283,799 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-10,180,283,799 |
-10,180,283,799 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
26,836,774,237 |
25,399,156,039 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
16,118,584,381 |
15,109,693,777 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
10,718,189,856 |
10,289,462,262 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
9,451,013,911,344 |
10,349,696,964,491 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
7,853,858,096,841 |
8,738,239,813,496 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
5,661,390,509,896 |
6,545,772,226,551 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2,575,868,358,143 |
2,154,049,870,104 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
245,209,604,786 |
152,706,629,012 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
712,914,943,259 |
780,286,352,207 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
955,647,262 |
38,265,600 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
184,329,037,165 |
186,096,208,893 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
141,760,365,070 |
1,465,026,955,448 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1,681,577,641,165 |
1,647,273,354,424 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,882,557,156 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
116,892,355,890 |
160,294,590,863 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
2,192,467,586,945 |
2,192,467,586,945 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1,477,718,361,483 |
1,477,718,361,483 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
714,749,225,462 |
714,749,225,462 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,597,155,814,503 |
1,611,457,150,995 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1,597,155,814,503 |
1,611,457,150,995 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1,261,967,800,000 |
1,261,967,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
1,261,967,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
213,549,897,067 |
222,591,773,799 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
116,529,510,408 |
20,309,079,016 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
97,020,386,659 |
202,282,694,783 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
121,638,117,436 |
126,897,577,196 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
9,451,013,911,344 |
10,349,696,964,491 |
|