1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,925,318,256 |
22,358,782,006 |
26,175,460,786 |
114,729,793,768 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
80,337,685 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,925,318,256 |
22,358,782,006 |
26,175,460,786 |
114,649,456,083 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
93,636,446,652 |
17,685,813,310 |
18,331,690,710 |
116,658,635,410 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-66,711,128,396 |
4,672,968,696 |
7,843,770,076 |
-2,009,179,327 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,863,829 |
35,086,798,253 |
13,061,085 |
131,901,061 |
|
7. Chi phí tài chính |
-87,840,110,916 |
48,404,870,322 |
16,761,103,722 |
11,575,966,172 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
26,830,790,203 |
18,013,821,020 |
16,761,103,722 |
11,575,966,172 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
429,153,848 |
142,427,110 |
122,615,794 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,389,337,753 |
3,279,308,248 |
2,476,331,575 |
3,020,128,511 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,314,354,748 |
-12,066,838,731 |
-11,503,219,930 |
-16,473,372,949 |
|
12. Thu nhập khác |
4,941,620,062 |
2,975,515,774 |
263,322,570 |
148,091,424 |
|
13. Chi phí khác |
27,882,944,185 |
3,381,608,102 |
173,701,251 |
753,304,978 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-22,941,324,123 |
-406,092,328 |
89,621,319 |
-605,213,554 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,626,969,375 |
-12,472,931,059 |
-11,413,598,611 |
-17,078,586,503 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,626,969,375 |
-12,472,931,059 |
-11,413,598,611 |
-17,078,586,503 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,373,525,620 |
112,304,926 |
470,219,647 |
-17,533,159,036 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-253,443,755 |
-12,585,235,985 |
-11,883,818,258 |
454,572,533 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-154 |
-360 |
-340 |
-501 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|