1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
77,014,224,982 |
-5,434,420,769 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
77,014,224,982 |
-5,434,420,769 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
204,171,041,442 |
93,490,449,913 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-127,156,816,460 |
-98,924,870,682 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,146,694,694 |
65,078,198 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
87,599,628,009 |
68,147,541,233 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
87,599,628,009 |
68,147,541,233 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
117,997,900 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,756,888,718 |
24,068,326,283 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-243,484,636,393 |
-191,075,660,000 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
17,498,487,157 |
32,302,911,845 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
25,664,906,917 |
62,921,054,697 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,166,419,760 |
-30,618,142,852 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-251,651,056,153 |
-221,693,802,852 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,044,870,682 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-251,651,056,153 |
-222,738,673,534 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-251,267,480,662 |
-222,541,614,176 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-7,179 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|