MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 848,789,268,145 912,806,608,595 77,014,224,982 -5,434,420,769
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 848,789,268,145 912,806,608,595 77,014,224,982 -5,434,420,769
4. Giá vốn hàng bán 752,232,216,976 905,499,441,453 204,171,041,442 93,490,449,913
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 96,557,051,169 7,307,167,142 -127,156,816,460 -98,924,870,682
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,387,790,917 7,568,193,183 1,146,694,694 65,078,198
7. Chi phí tài chính 54,980,858,202 87,599,628,009 68,147,541,233
- Trong đó: Chi phí lãi vay 54,980,858,202 87,599,628,009 68,147,541,233
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 264,602,182 46,000,000 117,997,900
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 41,447,709,021 43,557,587,744 29,756,888,718 24,068,326,283
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 45,251,844,708 -83,709,085,621 -243,484,636,393 -191,075,660,000
12. Thu nhập khác 49,937,165,816 1,185,635,770 17,498,487,157 32,302,911,845
13. Chi phí khác 50,448,465,118 4,705,926,542 25,664,906,917 62,921,054,697
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -511,299,302 -3,520,290,772 -8,166,419,760 -30,618,142,852
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 44,740,545,406 -87,229,376,393 -251,651,056,153 -221,693,802,852
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,731,407,104 7,008,626 1,044,870,682
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 32,009,138,302 -87,236,385,019 -251,651,056,153 -222,738,673,534
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 32,009,138,302 -87,239,721,496 -251,267,480,662 -222,541,614,176
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,532 -2,493 -7,179
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.