1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
848,789,268,145 |
912,806,608,595 |
77,014,224,982 |
-5,434,420,769 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
848,789,268,145 |
912,806,608,595 |
77,014,224,982 |
-5,434,420,769 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
752,232,216,976 |
905,499,441,453 |
204,171,041,442 |
93,490,449,913 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
96,557,051,169 |
7,307,167,142 |
-127,156,816,460 |
-98,924,870,682 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,387,790,917 |
7,568,193,183 |
1,146,694,694 |
65,078,198 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
54,980,858,202 |
87,599,628,009 |
68,147,541,233 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
54,980,858,202 |
87,599,628,009 |
68,147,541,233 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
264,602,182 |
46,000,000 |
117,997,900 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
41,447,709,021 |
43,557,587,744 |
29,756,888,718 |
24,068,326,283 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
45,251,844,708 |
-83,709,085,621 |
-243,484,636,393 |
-191,075,660,000 |
|
12. Thu nhập khác |
49,937,165,816 |
1,185,635,770 |
17,498,487,157 |
32,302,911,845 |
|
13. Chi phí khác |
50,448,465,118 |
4,705,926,542 |
25,664,906,917 |
62,921,054,697 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-511,299,302 |
-3,520,290,772 |
-8,166,419,760 |
-30,618,142,852 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
44,740,545,406 |
-87,229,376,393 |
-251,651,056,153 |
-221,693,802,852 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,731,407,104 |
7,008,626 |
|
1,044,870,682 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,009,138,302 |
-87,236,385,019 |
-251,651,056,153 |
-222,738,673,534 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,009,138,302 |
-87,239,721,496 |
-251,267,480,662 |
-222,541,614,176 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,532 |
-2,493 |
-7,179 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|