MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 468,403,222,102
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,074,263,788 917,411,807
1. Tiền 1,074,263,788 917,411,807
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 151,178,960,742 133,901,138,975
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,177,362,944 26,921,389,720
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,518,828,174 22,856,015,684
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 76,950,120,956 76,950,120,956
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 47,571,788,295 38,212,752,242
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,039,139,627 -31,039,139,627
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 310,539,996,770 193,691,848,828
1. Hàng tồn kho 310,539,996,770 193,691,848,828
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,610,000,802 5,550,030,396
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 376,027,198 354,640,466
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,233,973,604 5,195,389,930
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 99,135,125,917 94,156,482,221
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,584,000,000 4,584,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,584,000,000 4,584,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,762,059,633 8,296,893,294
1. Tài sản cố định hữu hình 3,219,567,205 2,754,400,866
- Nguyên giá 14,536,626,214 14,235,559,548
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,317,059,009 -11,481,158,682
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,542,492,428 5,542,492,428
- Nguyên giá 23,896,770,800 23,896,770,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,354,278,372 -18,354,278,372
III. Bất động sản đầu tư 19,284,024,417 15,459,687,253
- Nguyên giá 45,997,944,600 45,997,944,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,713,920,183 -30,538,257,347
IV. Tài sản dở dang dài hạn 468,906,022 468,906,022
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 468,906,022 468,906,022
V. Đầu tư tài chính dài hạn 63,533,098,881 64,653,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 71,653,000,000 71,653,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,119,901,119 -7,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,503,036,964 693,995,652
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,503,036,964 693,995,652
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 567,538,348,019 428,216,912,227
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 951,395,996,140 817,701,529,723
I. Nợ ngắn hạn 879,925,440,046 759,150,512,470
1. Phải trả người bán ngắn hạn 184,201,946,455 173,786,493,797
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 54,361,949,534 55,050,635,045
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 822,923,311 691,728,326
4. Phải trả người lao động 774,192,041 667,642,075
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,579,034,565
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 521,248,483,875 414,017,102,962
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 114,480,716,147 114,480,716,147
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 456,194,118 456,194,118
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 71,470,556,094 58,551,017,253
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 20,256,395,130 22,658,915,694
7. Phải trả dài hạn khác 4,729,265,643 4,999,796,417
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 46,484,895,321 30,892,305,142
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -383,857,648,121 -389,484,617,496
I. Vốn chủ sở hữu -383,857,648,121 -389,484,617,496
1. Vốn góp của chủ sở hữu 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 350,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,776,885,962 3,776,885,962
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -738,427,422,843 -743,800,948,463
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -74,137,738,901 -5,373,525,620
- LNST chưa phân phối kỳ này -664,289,683,942 -738,427,422,843
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 792,888,760 539,445,005
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 567,538,348,019 428,216,912,227
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.