TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
468,403,222,102 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1,074,263,788 |
917,411,807 |
|
1. Tiền |
|
|
1,074,263,788 |
917,411,807 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
151,178,960,742 |
133,901,138,975 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
35,177,362,944 |
26,921,389,720 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
22,518,828,174 |
22,856,015,684 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
76,950,120,956 |
76,950,120,956 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
47,571,788,295 |
38,212,752,242 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-31,039,139,627 |
-31,039,139,627 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
310,539,996,770 |
193,691,848,828 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
310,539,996,770 |
193,691,848,828 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5,610,000,802 |
5,550,030,396 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
376,027,198 |
354,640,466 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
5,233,973,604 |
5,195,389,930 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
99,135,125,917 |
94,156,482,221 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4,584,000,000 |
4,584,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4,584,000,000 |
4,584,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
8,762,059,633 |
8,296,893,294 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3,219,567,205 |
2,754,400,866 |
|
- Nguyên giá |
|
|
14,536,626,214 |
14,235,559,548 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11,317,059,009 |
-11,481,158,682 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5,542,492,428 |
5,542,492,428 |
|
- Nguyên giá |
|
|
23,896,770,800 |
23,896,770,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18,354,278,372 |
-18,354,278,372 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
19,284,024,417 |
15,459,687,253 |
|
- Nguyên giá |
|
|
45,997,944,600 |
45,997,944,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-26,713,920,183 |
-30,538,257,347 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
468,906,022 |
468,906,022 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
468,906,022 |
468,906,022 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
63,533,098,881 |
64,653,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
71,653,000,000 |
71,653,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-8,119,901,119 |
-7,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
2,503,036,964 |
693,995,652 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2,503,036,964 |
693,995,652 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
567,538,348,019 |
428,216,912,227 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
951,395,996,140 |
817,701,529,723 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
879,925,440,046 |
759,150,512,470 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
184,201,946,455 |
173,786,493,797 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
54,361,949,534 |
55,050,635,045 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
822,923,311 |
691,728,326 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
774,192,041 |
667,642,075 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3,579,034,565 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
521,248,483,875 |
414,017,102,962 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
114,480,716,147 |
114,480,716,147 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
456,194,118 |
456,194,118 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
71,470,556,094 |
58,551,017,253 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
20,256,395,130 |
22,658,915,694 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
4,729,265,643 |
4,999,796,417 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
46,484,895,321 |
30,892,305,142 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
-383,857,648,121 |
-389,484,617,496 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-383,857,648,121 |
-389,484,617,496 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3,776,885,962 |
3,776,885,962 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-738,427,422,843 |
-743,800,948,463 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-74,137,738,901 |
-5,373,525,620 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-664,289,683,942 |
-738,427,422,843 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
792,888,760 |
539,445,005 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
567,538,348,019 |
428,216,912,227 |
|