1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,128,732,160,665 |
1,021,882,525,548 |
1,057,310,796,621 |
580,666,701,080 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,727,358,900 |
9,680,564,870 |
18,446,266,261 |
-1,535,613,393 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,116,004,801,765 |
1,012,201,960,678 |
1,038,864,530,360 |
582,202,314,473 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,081,440,909,567 |
985,239,314,072 |
1,022,218,424,863 |
577,190,687,990 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,563,892,198 |
26,962,646,606 |
16,646,105,497 |
5,011,626,483 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,694,163 |
136,014,022 |
233,522,607 |
19,268,405 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
521,676,822 |
|
466,476,646 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
521,676,822 |
|
406,856,646 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,984,614,132 |
8,650,459,061 |
9,763,953,321 |
16,943,328,410 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,914,558,988 |
5,205,507,638 |
4,834,603,651 |
6,400,611,491 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,684,413,241 |
12,721,017,107 |
2,281,071,132 |
-18,779,521,659 |
|
12. Thu nhập khác |
|
330,057,000 |
2,531,067,891 |
6,071,523,978 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
12,537,037 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
330,057,000 |
2,518,530,854 |
6,071,523,978 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,684,413,241 |
13,051,074,107 |
4,799,601,986 |
-12,707,997,681 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,336,882,648 |
2,683,220,988 |
1,771,792,331 |
-3,278,876,972 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,347,530,593 |
10,367,853,119 |
3,027,809,655 |
-9,429,120,709 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,010,647,945 |
7,775,889,839 |
2,270,857,241 |
-7,071,840,532 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,336,882,648 |
2,591,963,280 |
756,952,414 |
-2,357,280,177 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,110 |
664 |
194 |
-603 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|