1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
626,953,690,290 |
430,946,650,498 |
568,658,739,312 |
393,832,757,292 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,494,177,416 |
3,438,984,938 |
15,858,663,076 |
1,491,640,248 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
617,459,512,874 |
427,507,665,560 |
552,800,076,236 |
392,341,117,044 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
598,607,213,109 |
416,383,777,508 |
533,257,280,528 |
379,455,621,365 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,852,299,765 |
11,123,888,052 |
19,542,795,708 |
12,885,495,679 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,308,755 |
211,620,889 |
132,920,096 |
7,879,016 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
24,665,503 |
41,183,554 |
394,385,495 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
17,286,444 |
41,183,554 |
394,385,495 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,228,441,754 |
5,908,984,370 |
8,184,260,261 |
8,788,643,032 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,381,395,904 |
4,153,774,393 |
5,592,780,200 |
1,457,357,414 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,258,770,862 |
1,248,084,675 |
5,857,491,789 |
2,252,988,754 |
|
12. Thu nhập khác |
11,933,775 |
12,121,320 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
36,407,062 |
29,788,398 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,933,775 |
12,121,320 |
-36,407,062 |
-29,788,398 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,270,704,637 |
1,260,205,995 |
5,821,084,727 |
2,223,200,356 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,367,633,312 |
279,863,988 |
1,136,394,156 |
586,688,865 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,903,071,325 |
980,342,007 |
4,684,690,571 |
1,636,511,491 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,677,303,494 |
735,256,505 |
3,513,517,928 |
1,227,383,618 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,225,767,831 |
245,085,502 |
1,171,172,643 |
409,127,873 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
314 |
63 |
300 |
105 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|