1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
658,988,151,957 |
561,185,586,453 |
343,178,477,879 |
447,137,744,678 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,400,000,000 |
29,001,958,832 |
|
3,557,224,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
652,588,151,957 |
532,183,627,621 |
343,178,477,879 |
443,580,520,678 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
635,225,966,021 |
509,580,383,580 |
330,529,312,998 |
425,884,664,856 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,362,185,936 |
22,603,244,041 |
12,649,164,881 |
17,695,855,822 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
152,525,492 |
351,762,931 |
185,727,956 |
237,167,977 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,189,921,314 |
10,179,501,027 |
6,552,459,535 |
8,719,706,157 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,989,898,866 |
6,391,166,142 |
4,972,980,917 |
6,309,065,890 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,334,891,248 |
6,384,339,803 |
1,309,452,385 |
2,904,251,752 |
|
12. Thu nhập khác |
|
203,352,701 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
2,170,320 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
201,182,381 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,334,891,248 |
6,585,522,184 |
1,309,452,385 |
2,904,251,752 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
666,978,250 |
1,418,348,713 |
261,890,477 |
580,850,350 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,667,912,998 |
5,167,173,471 |
1,047,561,908 |
2,323,401,402 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,000,934,749 |
3,875,380,103 |
785,671,431 |
1,742,551,052 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
666,978,249 |
1,291,793,368 |
261,890,477 |
580,850,350 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
171 |
331 |
67 |
149 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|