MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 371,678,941,812 303,610,040,422 518,342,793,344 333,930,391,984
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 75,746,706,885 66,847,472,426 73,571,459,881 68,399,799,092
1. Tiền 75,746,706,885 66,847,472,426 33,571,459,881 68,399,799,092
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 228,972,920,671 47,034,221,289 239,184,878,875 172,113,094,339
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 101,206,550,212 14,003,411,734 113,220,378,813 110,492,161,461
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 115,655,803,504 32,430,809,555 125,141,698,270 60,897,792,878
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,110,566,955 600,000,000 822,801,792 723,140,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 66,952,750,141 189,606,028,542 205,584,846,560 92,944,169,175
1. Hàng tồn kho 66,952,750,141 189,606,028,542 205,584,846,560 92,944,169,175
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,564,115 122,318,165 1,608,028 473,329,378
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,564,115 122,318,165 1,608,028 473,329,378
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 20,748,803,987 20,755,559,879 19,944,849,968 19,536,103,830
I. Các khoản phải thu dài hạn 150,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 150,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,729,413,263 19,152,535,500 18,663,300,078 18,401,358,532
1. Tài sản cố định hữu hình 3,588,724,506 3,079,147,405 2,734,960,273 2,542,374,597
- Nguyên giá 36,102,834,043 36,102,834,043 36,102,834,043 36,268,934,043
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,514,109,537 -33,023,686,638 -33,367,873,770 -33,726,559,446
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,140,688,757 16,073,388,095 15,928,339,805 15,858,983,935
- Nguyên giá 20,207,827,000 20,207,827,000 20,207,827,000 20,207,827,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,067,138,243 -4,134,438,905 -4,279,487,195 -4,348,843,065
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,019,390,724 1,603,024,379 1,281,549,890 984,745,298
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,019,390,724 1,603,024,379 1,281,549,890 984,745,298
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 392,427,745,799 324,365,600,301 538,287,643,312 353,466,495,814
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 214,366,699,581 134,842,144,868 334,886,163,406 141,770,733,411
I. Nợ ngắn hạn 214,366,699,581 134,842,144,868 334,474,274,317 141,027,676,911
1. Phải trả người bán ngắn hạn 62,652,696,423 73,929,875,497 138,321,913,758 77,752,341,725
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 100,121,846,054 34,782,610,365 104,032,568,732 16,066,609,677
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,411,910,809 7,437,237,014 4,694,099,272 2,821,927,904
4. Phải trả người lao động 7,349,213,225 7,096,609,926 2,470,300,806 6,008,321,542
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 34,428,571,184 181,236,113 13,656,535,096 22,626,993,679
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,357,733,178 2,742,529,307 2,754,053,887 3,253,418,996
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 56,670,250,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,044,728,708 8,672,046,646 11,874,552,766 12,498,063,388
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 411,889,089 743,056,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 411,889,089 743,056,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 178,061,046,218 189,523,455,433 203,401,479,906 211,695,762,403
I. Vốn chủ sở hữu 178,061,046,218 189,523,455,433 203,401,479,906 211,695,762,403
1. Vốn góp của chủ sở hữu 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,787,129,314 15,787,129,314 15,787,129,314 15,787,129,314
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,273,916,904 48,736,326,119 62,614,350,592 70,908,633,089
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,137,249,385 43,349,658,600 13,878,024,473 22,172,306,970
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,136,667,519 5,386,667,519 48,736,326,119 48,736,326,119
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 392,427,745,799 324,365,600,301 538,287,643,312 353,466,495,814
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.