TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
371,678,941,812 |
303,610,040,422 |
518,342,793,344 |
333,930,391,984 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
75,746,706,885 |
66,847,472,426 |
73,571,459,881 |
68,399,799,092 |
|
1. Tiền |
75,746,706,885 |
66,847,472,426 |
33,571,459,881 |
68,399,799,092 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
40,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
228,972,920,671 |
47,034,221,289 |
239,184,878,875 |
172,113,094,339 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
101,206,550,212 |
14,003,411,734 |
113,220,378,813 |
110,492,161,461 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
115,655,803,504 |
32,430,809,555 |
125,141,698,270 |
60,897,792,878 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,110,566,955 |
600,000,000 |
822,801,792 |
723,140,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
66,952,750,141 |
189,606,028,542 |
205,584,846,560 |
92,944,169,175 |
|
1. Hàng tồn kho |
66,952,750,141 |
189,606,028,542 |
205,584,846,560 |
92,944,169,175 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,564,115 |
122,318,165 |
1,608,028 |
473,329,378 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,564,115 |
122,318,165 |
1,608,028 |
473,329,378 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,748,803,987 |
20,755,559,879 |
19,944,849,968 |
19,536,103,830 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
150,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
150,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,729,413,263 |
19,152,535,500 |
18,663,300,078 |
18,401,358,532 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,588,724,506 |
3,079,147,405 |
2,734,960,273 |
2,542,374,597 |
|
- Nguyên giá |
36,102,834,043 |
36,102,834,043 |
36,102,834,043 |
36,268,934,043 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,514,109,537 |
-33,023,686,638 |
-33,367,873,770 |
-33,726,559,446 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,140,688,757 |
16,073,388,095 |
15,928,339,805 |
15,858,983,935 |
|
- Nguyên giá |
20,207,827,000 |
20,207,827,000 |
20,207,827,000 |
20,207,827,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,067,138,243 |
-4,134,438,905 |
-4,279,487,195 |
-4,348,843,065 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,019,390,724 |
1,603,024,379 |
1,281,549,890 |
984,745,298 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,019,390,724 |
1,603,024,379 |
1,281,549,890 |
984,745,298 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
392,427,745,799 |
324,365,600,301 |
538,287,643,312 |
353,466,495,814 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
214,366,699,581 |
134,842,144,868 |
334,886,163,406 |
141,770,733,411 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
214,366,699,581 |
134,842,144,868 |
334,474,274,317 |
141,027,676,911 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
62,652,696,423 |
73,929,875,497 |
138,321,913,758 |
77,752,341,725 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
100,121,846,054 |
34,782,610,365 |
104,032,568,732 |
16,066,609,677 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,411,910,809 |
7,437,237,014 |
4,694,099,272 |
2,821,927,904 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,349,213,225 |
7,096,609,926 |
2,470,300,806 |
6,008,321,542 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,428,571,184 |
181,236,113 |
13,656,535,096 |
22,626,993,679 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,357,733,178 |
2,742,529,307 |
2,754,053,887 |
3,253,418,996 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
56,670,250,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,044,728,708 |
8,672,046,646 |
11,874,552,766 |
12,498,063,388 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
411,889,089 |
743,056,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
411,889,089 |
743,056,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
178,061,046,218 |
189,523,455,433 |
203,401,479,906 |
211,695,762,403 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
178,061,046,218 |
189,523,455,433 |
203,401,479,906 |
211,695,762,403 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,787,129,314 |
15,787,129,314 |
15,787,129,314 |
15,787,129,314 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,273,916,904 |
48,736,326,119 |
62,614,350,592 |
70,908,633,089 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,137,249,385 |
43,349,658,600 |
13,878,024,473 |
22,172,306,970 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,136,667,519 |
5,386,667,519 |
48,736,326,119 |
48,736,326,119 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
392,427,745,799 |
324,365,600,301 |
538,287,643,312 |
353,466,495,814 |
|