TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
199,907,271,159 |
|
185,444,704,111 |
173,693,006,213 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
134,138,431,378 |
|
40,004,717,142 |
89,084,684,107 |
|
1. Tiền |
34,138,431,378 |
|
40,004,717,142 |
49,084,684,107 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
100,000,000,000 |
|
|
40,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,872,827,801 |
|
85,499,459,467 |
36,278,769,583 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,208,716,679 |
|
51,492,948,834 |
29,089,078,922 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,458,174,747 |
|
33,825,710,633 |
7,116,079,550 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
205,936,375 |
|
180,800,000 |
73,611,111 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,453,894,855 |
|
58,482,664,874 |
47,316,769,188 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,453,894,855 |
|
58,482,664,874 |
47,316,769,188 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
442,117,125 |
|
1,457,862,628 |
1,012,783,335 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
442,117,125 |
|
1,457,862,628 |
1,012,783,335 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,485,117,340 |
|
38,162,917,496 |
35,100,682,382 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
880,362,000 |
|
836,800,000 |
836,800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
880,362,000 |
|
836,800,000 |
836,800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,353,339,436 |
|
32,535,238,157 |
31,710,130,002 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,173,037,555 |
|
15,649,867,800 |
14,973,031,225 |
|
- Nguyên giá |
34,637,032,280 |
|
34,843,282,280 |
35,041,832,280 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,463,994,725 |
|
-19,193,414,480 |
-20,068,801,055 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,180,301,881 |
|
16,885,370,357 |
16,737,098,777 |
|
- Nguyên giá |
20,207,827,000 |
|
20,207,827,000 |
20,207,827,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,027,525,119 |
|
-3,322,456,643 |
-3,470,728,223 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,251,415,904 |
|
4,790,879,339 |
2,553,752,380 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,251,415,904 |
|
4,790,879,339 |
2,553,752,380 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
237,392,388,499 |
|
223,607,621,607 |
208,793,688,595 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
74,267,427,812 |
|
63,941,936,174 |
47,728,590,025 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
74,267,427,812 |
|
63,941,936,174 |
47,728,590,025 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
49,874,252,619 |
|
21,647,792,786 |
8,219,221,542 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,798,449,641 |
|
19,597,203,900 |
28,229,307,787 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,409,331,555 |
|
1,411,088,723 |
814,137,344 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,392,934,850 |
|
7,650,807,007 |
7,154,988,845 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
107,095,200 |
|
404,372,611 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,896,073,183 |
|
9,651,406,057 |
958,136,307 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,789,290,764 |
|
3,579,265,090 |
2,352,798,200 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
163,124,960,687 |
|
159,665,685,433 |
161,065,098,570 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
163,124,960,687 |
|
159,665,685,433 |
161,065,098,570 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,000,000,000 |
|
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
125,000,000,000 |
|
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,013,137,237 |
|
15,787,129,314 |
15,787,129,314 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,111,823,450 |
|
18,878,556,119 |
20,277,969,256 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,711,644,673 |
|
8,916,911,446 |
10,316,324,583 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,400,178,777 |
|
9,961,644,673 |
9,961,644,673 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
237,392,388,499 |
|
223,607,621,607 |
208,793,688,595 |
|