TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
350,316,314,430 |
252,770,860,401 |
185,980,297,340 |
199,907,271,159 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
176,973,617,289 |
110,753,149,374 |
145,513,551,767 |
134,138,431,378 |
|
1. Tiền |
101,973,617,289 |
90,753,149,374 |
55,513,551,767 |
34,138,431,378 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
75,000,000,000 |
20,000,000,000 |
90,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
119,783,574,012 |
119,651,030,257 |
39,394,227,269 |
52,872,827,801 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
113,178,224,994 |
113,772,841,993 |
24,534,664,398 |
40,208,716,679 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,477,349,018 |
5,641,097,264 |
14,183,730,538 |
12,458,174,747 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
128,000,000 |
237,091,000 |
675,832,333 |
205,936,375 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
53,115,188,394 |
20,967,718,936 |
290,498,100 |
12,453,894,855 |
|
1. Hàng tồn kho |
53,115,188,394 |
20,967,718,936 |
290,498,100 |
12,453,894,855 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
443,934,735 |
1,398,961,834 |
782,020,204 |
442,117,125 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
285,898,827 |
1,240,925,926 |
782,020,204 |
442,117,125 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
158,035,908 |
158,035,908 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,610,295,562 |
38,316,016,925 |
38,532,573,577 |
37,485,117,340 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
880,362,000 |
880,362,000 |
880,362,000 |
880,362,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
880,362,000 |
880,362,000 |
880,362,000 |
880,362,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
37,234,193,009 |
36,189,234,601 |
35,167,418,098 |
34,353,339,436 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,613,109,898 |
18,716,017,961 |
17,842,067,927 |
17,173,037,555 |
|
- Nguyên giá |
34,469,016,080 |
34,469,016,080 |
34,469,016,080 |
34,637,032,280 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,855,906,182 |
-15,752,998,119 |
-16,626,948,153 |
-17,463,994,725 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,621,083,111 |
17,473,216,640 |
17,325,350,171 |
17,180,301,881 |
|
- Nguyên giá |
20,207,827,000 |
20,207,827,000 |
20,207,827,000 |
20,207,827,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,586,743,889 |
-2,734,610,360 |
-2,882,476,829 |
-3,027,525,119 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,495,740,553 |
1,246,420,324 |
2,484,793,479 |
2,251,415,904 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,495,740,553 |
1,246,420,324 |
2,484,793,479 |
2,251,415,904 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
389,926,609,992 |
291,086,877,326 |
224,512,870,917 |
237,392,388,499 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
229,172,033,347 |
125,302,814,977 |
65,014,096,930 |
74,267,427,812 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
229,172,033,347 |
125,302,814,977 |
65,014,096,930 |
74,267,427,812 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
203,226,495,288 |
103,870,913,062 |
37,654,267,859 |
49,874,252,619 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,484,826,850 |
9,099,859,500 |
16,082,439,293 |
10,798,449,641 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,172,217,707 |
2,106,954,078 |
1,755,935,452 |
1,409,331,555 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,089,316,585 |
6,180,023,714 |
5,082,664,447 |
4,392,934,850 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
100,162,958 |
|
|
107,095,200 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,158,093,938 |
935,436,481 |
993,502,694 |
3,896,073,183 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,940,920,021 |
3,109,628,142 |
3,445,287,185 |
3,789,290,764 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
160,754,576,645 |
165,784,062,349 |
159,498,773,987 |
163,124,960,687 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
160,754,576,645 |
165,784,062,349 |
159,498,773,987 |
163,124,960,687 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,199,800,521 |
15,514,143,378 |
15,787,129,314 |
16,013,137,237 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,554,776,124 |
25,269,918,971 |
18,711,644,673 |
22,111,823,450 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,850,254,796 |
11,850,254,796 |
11,850,254,796 |
18,711,644,673 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,704,521,328 |
13,419,664,175 |
6,861,389,877 |
3,400,178,777 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
389,926,609,992 |
291,086,877,326 |
224,512,870,917 |
237,392,388,499 |
|