TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
215,658,515,745 |
|
185,980,297,340 |
173,693,006,213 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,662,788,817 |
|
145,513,551,767 |
89,084,684,107 |
|
1. Tiền |
37,662,788,817 |
|
55,513,551,767 |
49,084,684,107 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
90,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
58,488,582,357 |
|
39,394,227,269 |
36,278,769,583 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
44,007,976,065 |
|
24,534,664,398 |
29,089,078,922 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,480,606,292 |
|
14,183,730,538 |
7,116,079,550 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
675,832,333 |
73,611,111 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
116,936,810,106 |
|
290,498,100 |
47,316,769,188 |
|
1. Hàng tồn kho |
116,936,810,106 |
|
290,498,100 |
47,316,769,188 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,570,334,465 |
|
782,020,204 |
1,012,783,335 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
98,985,000 |
|
782,020,204 |
1,012,783,335 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,451,349,465 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
20,000,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
56,512,851,459 |
|
38,532,573,577 |
35,100,682,382 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
880,362,000 |
836,800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
880,362,000 |
836,800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
52,296,807,594 |
|
35,167,418,098 |
31,710,130,002 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,794,954,635 |
|
17,842,067,927 |
14,973,031,225 |
|
- Nguyên giá |
45,261,276,185 |
|
34,469,016,080 |
35,041,832,280 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,466,321,550 |
|
-16,626,948,153 |
-20,068,801,055 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,501,852,959 |
|
17,325,350,171 |
16,737,098,777 |
|
- Nguyên giá |
20,207,827,000 |
|
20,207,827,000 |
20,207,827,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,705,974,041 |
|
-2,882,476,829 |
-3,470,728,223 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
873,765,094 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
873,765,094 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,342,278,771 |
|
2,484,793,479 |
2,553,752,380 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,451,916,771 |
|
2,484,793,479 |
2,553,752,380 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
272,171,367,204 |
|
224,512,870,917 |
208,793,688,595 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
109,000,030,266 |
|
65,014,096,930 |
47,728,590,025 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
109,000,030,266 |
|
65,014,096,930 |
47,728,590,025 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
72,988,486,109 |
|
37,654,267,859 |
8,219,221,542 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,460,652,718 |
|
16,082,439,293 |
28,229,307,787 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,512,211,537 |
|
1,755,935,452 |
814,137,344 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,002,726,078 |
|
5,082,664,447 |
7,154,988,845 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
993,502,694 |
958,136,307 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,896,817,423 |
|
3,445,287,185 |
2,352,798,200 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
37,654,267,859 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
37,654,267,859 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
163,171,336,938 |
|
159,498,773,987 |
161,065,098,570 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
163,171,336,938 |
|
159,498,773,987 |
161,065,098,570 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,000,000,000 |
|
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,802,729,603 |
|
15,787,129,314 |
15,787,129,314 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,916,052,575 |
|
18,711,644,673 |
20,277,969,256 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
11,850,254,796 |
10,316,324,583 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6,861,389,877 |
9,961,644,673 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
272,171,367,204 |
|
224,512,870,917 |
208,793,688,595 |
|