MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 233,513,835,751 350,316,314,430 252,770,860,401 185,980,297,340
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,475,219,489 176,973,617,289 110,753,149,374 145,513,551,767
1. Tiền 31,475,219,489 101,973,617,289 90,753,149,374 55,513,551,767
2. Các khoản tương đương tiền 75,000,000,000 20,000,000,000 90,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 121,508,304,681 119,783,574,012 119,651,030,257 39,394,227,269
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 109,805,500,695 113,178,224,994 113,772,841,993 24,534,664,398
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,341,320,771 6,477,349,018 5,641,097,264 14,183,730,538
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 361,483,215 128,000,000 237,091,000 675,832,333
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 78,353,971,974 53,115,188,394 20,967,718,936 290,498,100
1. Hàng tồn kho 78,353,971,974 53,115,188,394 20,967,718,936 290,498,100
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,176,339,607 443,934,735 1,398,961,834 782,020,204
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 471,893,217 285,898,827 1,240,925,926 782,020,204
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,704,446,390 158,035,908 158,035,908
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 51,459,885,193 39,610,295,562 38,316,016,925 38,532,573,577
I. Các khoản phải thu dài hạn 880,362,000 880,362,000 880,362,000 880,362,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 880,362,000 880,362,000 880,362,000 880,362,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 48,459,952,248 37,234,193,009 36,189,234,601 35,167,418,098
1. Tài sản cố định hữu hình 30,692,609,911 19,613,109,898 18,716,017,961 17,842,067,927
- Nguyên giá 48,998,740,621 34,469,016,080 34,469,016,080 34,469,016,080
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,306,130,710 -14,855,906,182 -15,752,998,119 -16,626,948,153
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,767,342,337 17,621,083,111 17,473,216,640 17,325,350,171
- Nguyên giá 20,207,827,000 20,207,827,000 20,207,827,000 20,207,827,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,440,484,663 -2,586,743,889 -2,734,610,360 -2,882,476,829
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,119,570,945 1,495,740,553 1,246,420,324 2,484,793,479
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,119,570,945 1,495,740,553 1,246,420,324 2,484,793,479
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 284,973,720,944 389,926,609,992 291,086,877,326 224,512,870,917
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 121,158,128,869 229,172,033,347 125,302,814,977 65,014,096,930
I. Nợ ngắn hạn 121,158,128,869 229,172,033,347 125,302,814,977 65,014,096,930
1. Phải trả người bán ngắn hạn 98,112,424,684 203,226,495,288 103,870,913,062 37,654,267,859
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,190,833,400 11,484,826,850 9,099,859,500 16,082,439,293
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,299,606,120 4,172,217,707 2,106,954,078 1,755,935,452
4. Phải trả người lao động 413,407,243 5,089,316,585 6,180,023,714 5,082,664,447
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 126,915,000 100,162,958
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 244,125,394 2,158,093,938 935,436,481 993,502,694
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,770,817,028 2,940,920,021 3,109,628,142 3,445,287,185
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 163,815,592,075 160,754,576,645 165,784,062,349 159,498,773,987
I. Vốn chủ sở hữu 163,815,592,075 160,754,576,645 165,784,062,349 159,498,773,987
1. Vốn góp của chủ sở hữu 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,844,224,773 15,199,800,521 15,514,143,378 15,787,129,314
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,971,367,302 20,554,776,124 25,269,918,971 18,711,644,673
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,600,254,796 11,850,254,796 11,850,254,796 11,850,254,796
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,371,112,506 8,704,521,328 13,419,664,175 6,861,389,877
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 284,973,720,944 389,926,609,992 291,086,877,326 224,512,870,917
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.