MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,304,714,635,967 1,751,559,292,361 2,719,371,245,196 2,183,590,085,287
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 69,780,669,852 87,906,164,038 64,855,420,956 99,333,034,821
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,234,933,966,115 1,663,653,128,323 2,654,515,824,240 2,084,257,050,466
4. Giá vốn hàng bán 2,142,702,767,258 1,552,887,722,835 2,546,550,295,530 1,977,071,096,728
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 92,231,198,857 110,765,405,488 107,965,528,710 107,185,953,738
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,398,444,731 10,291,863,680 9,172,179,730 25,494,319,043
7. Chi phí tài chính 6,688,040,282 35,184,895,509 15,564,167,304 49,876,636,739
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,917,666,676 9,652,950,948 14,643,391,760 26,563,363,835
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 36,348,565,386 41,529,030,710 50,095,111,280 51,880,537,133
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,365,572,646 11,859,928,181 11,123,044,222 14,781,535,657
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 46,227,465,274 32,483,414,768 40,355,385,634 16,141,563,252
12. Thu nhập khác 101,460,381 121,505,820 138,977,680 629,505,163
13. Chi phí khác 3,277,045 1,028,616 6,810,355 55,919,535
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 98,183,336 120,477,204 132,167,325 573,585,628
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 46,325,648,610 32,603,891,972 40,487,552,959 16,715,148,880
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,304,977,396 4,270,387,229 8,288,501,120 3,313,904,393
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 37,020,671,214 28,333,504,743 32,199,051,839 13,401,244,487
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 36,884,016,765 28,244,375,717 32,182,876,945 13,279,843,487
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 136,654,449 89,129,026 16,174,894 121,401,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,202 921 1,049 424
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 424
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.