TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,977,384,611,258 |
2,430,238,347,019 |
2,262,763,159,504 |
1,684,924,838,124 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
736,076,384,119 |
1,081,274,539,345 |
799,146,672,955 |
498,527,622,153 |
|
1. Tiền |
229,576,384,119 |
181,574,539,345 |
62,146,672,955 |
108,727,622,153 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
506,500,000,000 |
899,700,000,000 |
737,000,000,000 |
389,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
101,616,546,667 |
102,112,415,100 |
68,742,723,220 |
68,742,723,220 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
67,616,546,667 |
68,112,415,100 |
68,742,723,220 |
68,742,723,220 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
34,000,000,000 |
34,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,125,186,645,864 |
890,202,288,256 |
903,968,228,175 |
737,225,896,840 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,119,510,023,460 |
826,983,807,031 |
927,464,393,996 |
767,144,576,826 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,353,176,830 |
105,272,046,984 |
1,148,362,468 |
53,723,020,258 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
49,115,277,941 |
47,276,581,437 |
64,764,339,447 |
45,812,374,815 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-46,791,832,367 |
-89,330,147,196 |
-89,408,867,736 |
-129,454,075,059 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
960,623,556,345 |
352,349,256,505 |
473,343,243,554 |
368,298,061,291 |
|
1. Hàng tồn kho |
972,673,250,694 |
366,832,288,686 |
487,826,275,735 |
381,544,656,619 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,049,694,349 |
-14,483,032,181 |
-14,483,032,181 |
-13,246,595,328 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
53,881,478,263 |
4,299,847,813 |
17,562,291,600 |
12,130,534,620 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,104,190,243 |
745,267,249 |
894,552,351 |
711,643,061 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
49,811,892,850 |
3,440,786,130 |
16,200,230,903 |
11,308,650,485 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,965,395,170 |
113,794,434 |
467,508,346 |
110,241,074 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
17,312,443,724 |
17,143,399,288 |
16,500,248,674 |
15,392,614,332 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,058,223,310 |
3,217,353,310 |
3,250,060,912 |
2,773,515,912 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,058,223,310 |
3,217,353,310 |
3,250,060,912 |
2,773,515,912 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,486,422,533 |
1,706,379,365 |
1,501,637,293 |
1,299,837,838 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,405,436,938 |
1,302,824,770 |
1,141,402,587 |
982,923,021 |
|
- Nguyên giá |
11,562,153,586 |
11,622,653,586 |
11,622,653,586 |
11,576,933,586 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,156,716,648 |
-10,319,828,816 |
-10,481,250,999 |
-10,594,010,565 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
80,985,595 |
403,554,595 |
360,234,706 |
316,914,817 |
|
- Nguyên giá |
1,039,529,000 |
1,395,529,000 |
1,395,529,000 |
1,395,529,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-958,543,405 |
-991,974,405 |
-1,035,294,294 |
-1,078,614,183 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,350,000,000 |
-1,350,000,000 |
-1,350,000,000 |
-1,350,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,767,797,881 |
12,219,666,613 |
11,748,550,469 |
11,319,260,582 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
814,672,881 |
744,666,613 |
751,675,469 |
800,510,582 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
11,953,125,000 |
11,475,000,000 |
10,996,875,000 |
10,518,750,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,994,697,054,982 |
2,447,381,746,307 |
2,279,263,408,178 |
1,700,317,452,456 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,608,816,776,510 |
2,101,642,382,888 |
1,903,091,925,988 |
1,299,521,210,491 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,608,488,383,241 |
2,100,713,989,619 |
1,901,663,532,719 |
1,298,714,192,222 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,026,657,208,905 |
521,253,977,250 |
841,726,081,406 |
458,290,104,969 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,624,449,935 |
8,062,287,578 |
25,057,831,161 |
12,116,873,104 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,233,454,031 |
30,547,688,014 |
7,811,420,885 |
7,361,150,715 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,534,657,823 |
24,608,617,107 |
13,711,872,532 |
10,117,629,483 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,805,975,156 |
3,840,425,324 |
12,777,418,881 |
6,393,559,475 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
158,848,779,789 |
146,764,504,871 |
203,985,898,587 |
109,800,504,555 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,371,457,969,942 |
1,357,173,486,815 |
788,259,152,610 |
686,326,513,264 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,325,887,660 |
8,463,002,660 |
8,333,856,657 |
8,307,856,657 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
328,393,269 |
928,393,269 |
1,428,393,269 |
807,018,269 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
328,393,269 |
928,393,269 |
1,428,393,269 |
807,018,269 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
385,880,278,472 |
345,739,363,419 |
376,171,482,190 |
400,796,241,965 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
385,880,278,472 |
345,739,363,419 |
376,171,482,190 |
400,796,241,965 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
306,826,230,000 |
306,826,230,000 |
306,826,230,000 |
306,826,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-1,170,000,000 |
-4,551,274,315 |
-4,551,274,315 |
-4,551,274,315 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
69,851,793,907 |
37,101,163,364 |
67,334,622,535 |
91,623,129,233 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
67,334,622,535 |
91,623,129,233 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
25,419,715,188 |
49,708,221,886 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
41,914,907,347 |
41,914,907,347 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,372,254,565 |
6,363,244,370 |
6,561,903,970 |
6,898,157,047 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,994,697,054,982 |
2,447,381,746,307 |
2,279,263,408,178 |
1,700,317,452,456 |
|