TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,034,760,513,176 |
2,799,494,873,114 |
2,942,209,142,779 |
2,977,384,611,258 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
228,556,640,652 |
137,002,770,619 |
199,698,011,215 |
736,076,384,119 |
|
1. Tiền |
106,956,640,652 |
66,492,770,619 |
82,898,011,215 |
229,576,384,119 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
121,600,000,000 |
70,510,000,000 |
116,800,000,000 |
506,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,461,557,200 |
13,528,866,750 |
|
101,616,546,667 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
33,575,490,833 |
33,575,490,833 |
|
67,616,546,667 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-18,113,933,633 |
-20,046,624,083 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
34,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
903,456,632,399 |
1,090,533,395,053 |
1,033,189,711,583 |
1,125,186,645,864 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
770,182,411,836 |
966,603,055,719 |
1,028,111,884,509 |
1,119,510,023,460 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,059,774,333 |
8,932,772,457 |
4,400,142,459 |
3,353,176,830 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
157,488,080,635 |
141,271,201,282 |
37,091,386,546 |
49,115,277,941 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,273,634,405 |
|
-36,413,701,931 |
-46,791,832,367 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
-26,273,634,405 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
839,688,022,926 |
1,448,698,789,694 |
1,587,020,512,619 |
960,623,556,345 |
|
1. Hàng tồn kho |
851,984,235,618 |
1,460,995,002,386 |
1,599,070,206,968 |
972,673,250,694 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,296,212,692 |
-12,296,212,692 |
-12,049,694,349 |
-12,049,694,349 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,597,659,999 |
109,731,050,998 |
122,300,907,362 |
53,881,478,263 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
757,975,906 |
1,258,111,374 |
1,202,185,245 |
1,104,190,243 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
45,538,926,443 |
100,936,385,810 |
118,908,055,067 |
49,811,892,850 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,300,757,650 |
|
2,190,667,050 |
2,965,395,170 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
7,536,553,814 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
22,495,580,494 |
19,365,327,831 |
85,777,719,447 |
17,312,443,724 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,041,812,490 |
2,931,848,310 |
3,053,223,310 |
3,058,223,310 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,407,972,900 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
941,130,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,692,709,590 |
2,931,848,310 |
3,053,223,310 |
3,058,223,310 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,077,509,809 |
3,050,795,009 |
2,518,985,629 |
1,486,422,533 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,955,564,548 |
2,942,502,970 |
2,424,346,812 |
1,405,436,938 |
|
- Nguyên giá |
14,326,757,496 |
14,635,257,496 |
13,491,658,154 |
11,562,153,586 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,371,192,948 |
-11,692,754,526 |
-11,067,311,342 |
-10,156,716,648 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
121,945,261 |
108,292,039 |
94,638,817 |
80,985,595 |
|
- Nguyên giá |
1,039,529,000 |
1,039,529,000 |
1,039,529,000 |
1,039,529,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-917,583,739 |
-931,236,961 |
-944,890,183 |
-958,543,405 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
66,800,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
1,350,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,350,000,000 |
-1,350,000,000 |
68,150,000,000 |
1,350,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,350,000,000 |
|
-1,350,000,000 |
-1,350,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,376,258,195 |
13,382,684,512 |
13,405,510,508 |
12,767,797,881 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
804,619,475 |
473,309,512 |
974,260,508 |
814,672,881 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,184,138,720 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
13,387,500,000 |
12,909,375,000 |
12,431,250,000 |
11,953,125,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,057,256,093,670 |
2,818,860,200,945 |
3,027,986,862,226 |
2,994,697,054,982 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,717,737,836,650 |
2,463,256,470,852 |
2,661,485,334,763 |
2,608,816,776,510 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,714,958,354,725 |
2,463,099,452,583 |
2,661,206,941,494 |
2,608,488,383,241 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
622,701,644,362 |
986,189,091,420 |
1,090,286,457,636 |
1,026,657,208,905 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,641,263,062 |
9,708,581,537 |
7,166,732,224 |
7,624,449,935 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,932,398,260 |
5,234,783,573 |
4,152,603,612 |
7,233,454,031 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,325,616,238 |
6,262,392,814 |
11,477,201,507 |
21,534,657,823 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,132,277,364 |
12,142,337,647 |
9,042,003,738 |
7,805,975,156 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
187,726,772,489 |
118,068,895,887 |
121,540,211,678 |
158,848,779,789 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
863,711,728,868 |
1,317,919,169,545 |
1,409,984,130,939 |
1,371,457,969,942 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,786,654,082 |
7,574,200,160 |
7,557,600,160 |
7,325,887,660 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,779,481,925 |
157,018,269 |
278,393,269 |
328,393,269 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
157,018,269 |
|
328,393,269 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,941,031,925 |
|
278,393,269 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
838,450,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
339,518,257,020 |
355,603,730,093 |
366,501,527,463 |
385,880,278,472 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
339,518,257,020 |
355,603,730,093 |
366,501,527,463 |
385,880,278,472 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
306,826,230,000 |
306,826,230,000 |
306,826,230,000 |
306,826,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
306,826,230,000 |
|
306,826,230,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
-1,170,000,000 |
-1,170,000,000 |
-1,170,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,170,000,000 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
34,863,517,674 |
48,016,729,299 |
69,851,793,907 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,447,548,754 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,447,548,754 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
16,414,478,266 |
15,083,982,419 |
12,828,568,164 |
10,372,254,565 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,057,256,093,670 |
2,818,860,200,945 |
3,027,986,862,226 |
2,994,697,054,982 |
|