TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,152,016,206,204 |
1,955,228,679,042 |
1,790,074,213,851 |
1,931,508,887,874 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
514,863,985,538 |
266,091,657,787 |
109,666,546,128 |
392,028,832,586 |
|
1. Tiền |
38,516,149,897 |
40,091,657,787 |
58,666,546,128 |
44,337,051,764 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
476,347,835,641 |
226,000,000,000 |
51,000,000,000 |
347,691,780,822 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,478,729,100 |
18,696,237,090 |
15,603,981,570 |
15,441,228,690 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
33,575,304,695 |
33,575,304,695 |
33,575,490,833 |
33,575,490,833 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-17,096,575,595 |
-14,879,067,605 |
-17,971,509,263 |
-18,134,262,143 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
852,408,112,541 |
787,052,745,927 |
831,297,904,556 |
855,722,571,763 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
838,350,302,383 |
749,505,786,088 |
789,775,475,577 |
764,408,422,371 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
305,552,702 |
86,179,686 |
2,538,903,373 |
3,550,294,081 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
64,232,815,271 |
87,929,847,131 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
89,444,424,708 |
96,398,507,263 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-50,460,899,102 |
-8,634,651,952 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-50,480,557,815 |
-50,469,066,978 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
562,728,137,753 |
670,291,003,254 |
782,845,542,769 |
639,209,432,343 |
|
1. Hàng tồn kho |
576,369,940,285 |
681,698,543,676 |
794,253,083,191 |
649,665,749,537 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,641,802,532 |
-11,407,540,422 |
-11,407,540,422 |
-10,456,317,194 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
205,537,241,272 |
213,097,034,984 |
50,660,238,828 |
29,106,822,492 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
472,127,168 |
1,050,278,535 |
956,305,795 |
1,105,042,462 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
203,836,826,863 |
211,269,132,150 |
46,629,060,035 |
26,116,460,898 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
858,726,409 |
1,885,319,132 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
1,228,287,241 |
777,624,299 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2,216,146,589 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,430,286,779 |
22,530,424,328 |
33,678,011,934 |
21,952,566,833 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,950,623,310 |
2,931,953,310 |
1,642,709,590 |
2,682,629,590 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
1,381,999,964 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
2,950,623,310 |
2,931,953,310 |
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
941,130,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,642,709,590 |
1,741,499,590 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-1,381,999,964 |
|
|
II.Tài sản cố định |
3,809,801,415 |
3,769,196,654 |
3,997,001,931 |
3,271,956,034 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,637,751,769 |
3,618,660,929 |
3,867,980,127 |
3,125,227,551 |
|
- Nguyên giá |
11,824,405,634 |
12,080,893,496 |
14,487,244,095 |
14,126,757,496 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,186,653,865 |
-8,462,232,567 |
-10,619,263,968 |
-11,001,529,945 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
172,049,646 |
150,535,725 |
129,021,804 |
146,728,483 |
|
- Nguyên giá |
1,000,308,400 |
1,000,308,400 |
1,000,308,400 |
1,039,529,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-828,258,754 |
-849,772,675 |
-871,286,596 |
-892,800,517 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
11,689,195,735 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
11,689,195,735 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
1,350,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
853,268,080 |
-1,350,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,350,000,000 |
|
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,203,268,080 |
|
-1,350,000,000 |
-1,350,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,669,862,054 |
15,829,274,364 |
16,349,104,678 |
15,997,981,209 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,369,862,054 |
1,007,399,364 |
821,215,958 |
948,217,489 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1,184,138,720 |
1,184,138,720 |
|
5. Lợi thế thương mại |
15,300,000,000 |
14,821,875,000 |
14,343,750,000 |
13,865,625,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,175,446,492,983 |
1,977,759,103,370 |
1,823,752,225,785 |
1,953,461,454,707 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,860,276,237,783 |
1,650,189,918,169 |
1,471,877,004,908 |
1,585,748,349,700 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,860,119,219,514 |
1,650,032,899,900 |
1,471,519,986,639 |
1,585,591,331,431 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
438,547,787,929 |
645,689,547,934 |
406,309,782,319 |
546,388,530,039 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,152,671,712 |
6,446,488,358 |
7,250,508,013 |
6,201,213,372 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,290,130,203 |
3,622,208,627 |
4,477,817,180 |
5,045,355,845 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,673,754,597 |
13,069,765,063 |
12,307,312,130 |
16,082,509,024 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,180,405,623 |
4,934,206,411 |
7,549,169,090 |
9,976,091,897 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
144,805,412,672 |
153,595,523,708 |
149,830,619,032 |
154,678,998,574 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,225,565,041,663 |
815,860,515,520 |
876,788,794,095 |
840,293,479,954 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,904,015,115 |
6,814,644,279 |
7,005,984,780 |
6,925,152,726 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
157,018,269 |
157,018,269 |
357,018,269 |
157,018,269 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
157,018,269 |
157,018,269 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
357,018,269 |
157,018,269 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
315,170,255,200 |
327,569,185,201 |
351,875,220,877 |
367,713,105,007 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
315,170,255,200 |
327,569,185,201 |
351,875,220,877 |
367,713,105,007 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
255,793,160,000 |
255,793,160,000 |
255,793,160,000 |
306,826,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
255,793,160,000 |
306,826,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-1,170,000,000 |
-1,170,000,000 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1,170,000,000 |
-1,170,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
52,606,779,617 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
66,159,710,265 |
80,818,680,528 |
45,049,978,683 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
80,818,680,528 |
45,049,978,683 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,940,315,583 |
6,786,314,936 |
16,433,380,349 |
17,006,896,324 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,175,446,492,983 |
1,977,759,103,370 |
1,823,752,225,785 |
1,953,461,454,707 |
|