1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
87,887,430,529 |
100,478,688,584 |
109,418,405,139 |
117,263,565,326 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
87,887,430,529 |
100,478,688,584 |
109,418,405,139 |
117,263,565,326 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
76,960,873,297 |
86,859,408,101 |
94,764,332,461 |
104,751,074,537 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,926,557,232 |
13,619,280,483 |
14,654,072,678 |
12,512,490,789 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,026,153 |
5,398,018 |
4,372,364 |
33,421,092 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,433,167,181 |
1,196,374,955 |
991,445,249 |
1,257,696,091 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,390,417,181 |
1,196,374,955 |
1,107,292,601 |
1,257,696,091 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,585,946,067 |
4,186,804,237 |
6,820,842,007 |
4,767,360,043 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,056,426,694 |
4,505,203,673 |
2,182,011,795 |
3,088,450,761 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,870,043,443 |
3,736,295,636 |
4,664,145,991 |
3,432,404,986 |
|
12. Thu nhập khác |
42,988,645 |
68,953,796 |
404,512,410 |
170,716,143 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
137,489,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
42,988,645 |
68,953,796 |
267,023,410 |
170,716,143 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,913,032,088 |
3,805,249,432 |
4,931,169,401 |
3,603,121,129 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
633,941,835 |
761,049,886 |
1,019,641,701 |
720,624,226 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,279,090,253 |
3,044,199,546 |
3,911,527,700 |
2,882,496,903 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,279,090,253 |
3,044,199,546 |
3,911,527,700 |
2,882,496,903 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
317 |
423 |
543 |
400 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|