1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
138,692,041,713 |
125,099,707,648 |
138,323,792,905 |
138,932,721,045 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
138,692,041,713 |
125,099,707,648 |
138,323,792,905 |
138,932,721,045 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
122,990,165,058 |
111,173,165,406 |
122,832,858,419 |
125,517,788,193 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,701,876,655 |
13,926,542,242 |
15,490,934,486 |
13,414,932,852 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,122,594 |
5,338,729 |
36,459,910 |
17,398,490 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,327,594,461 |
1,085,053,399 |
1,630,569,208 |
1,076,200,271 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,274,719,461 |
1,085,053,399 |
1,690,194,208 |
1,076,200,271 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,300,620,833 |
5,233,337,850 |
5,014,434,178 |
3,459,720,224 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,814,663,328 |
2,904,485,155 |
3,869,605,444 |
4,263,770,283 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,266,120,627 |
4,709,004,567 |
5,012,785,566 |
4,632,640,564 |
|
12. Thu nhập khác |
339,806,590 |
48,619,048 |
29,831,665 |
266,712,522 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
339,806,590 |
48,619,048 |
29,831,665 |
266,712,522 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,605,927,217 |
4,757,623,615 |
5,042,617,231 |
4,899,353,086 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
961,825,262 |
951,524,723 |
1,024,482,398 |
979,870,617 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,644,101,955 |
3,806,098,892 |
4,018,134,833 |
3,919,482,469 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,644,101,955 |
3,806,098,892 |
4,018,134,833 |
3,919,482,469 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
506 |
529 |
558 |
544 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|