MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 138,692,041,713 125,099,707,648 138,323,792,905 138,932,721,045
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 138,692,041,713 125,099,707,648 138,323,792,905 138,932,721,045
4. Giá vốn hàng bán 122,990,165,058 111,173,165,406 122,832,858,419 125,517,788,193
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,701,876,655 13,926,542,242 15,490,934,486 13,414,932,852
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,122,594 5,338,729 36,459,910 17,398,490
7. Chi phí tài chính 1,327,594,461 1,085,053,399 1,630,569,208 1,076,200,271
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,274,719,461 1,085,053,399 1,690,194,208 1,076,200,271
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,300,620,833 5,233,337,850 5,014,434,178 3,459,720,224
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,814,663,328 2,904,485,155 3,869,605,444 4,263,770,283
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,266,120,627 4,709,004,567 5,012,785,566 4,632,640,564
12. Thu nhập khác 339,806,590 48,619,048 29,831,665 266,712,522
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 339,806,590 48,619,048 29,831,665 266,712,522
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,605,927,217 4,757,623,615 5,042,617,231 4,899,353,086
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 961,825,262 951,524,723 1,024,482,398 979,870,617
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,644,101,955 3,806,098,892 4,018,134,833 3,919,482,469
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,644,101,955 3,806,098,892 4,018,134,833 3,919,482,469
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 506 529 558 544
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.