MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 106,840,229,657 104,239,477,734 108,261,578,247 119,101,661,422
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 106,840,229,657 104,239,477,734 108,261,578,247 119,101,661,422
4. Giá vốn hàng bán 92,799,909,705 90,448,890,506 94,993,432,795 105,027,191,410
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,040,319,952 13,790,587,228 13,268,145,452 14,074,470,012
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,571,320 21,790,800 18,074,008 26,482,362
7. Chi phí tài chính 949,478,078 781,390,799 981,626,924 997,179,442
- Trong đó: Chi phí lãi vay 949,478,078 857,890,799 981,626,924 985,929,442
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,379,606,218 5,889,695,704 5,211,843,821 6,222,361,565
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,255,709,249 2,475,073,038 2,428,661,475 2,675,105,893
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,461,097,727 4,666,218,487 4,664,087,240 4,206,305,474
12. Thu nhập khác 47,621,068 104,702,506 58,626,720 298,628,582
13. Chi phí khác 7,569,382
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 47,621,068 104,702,506 58,626,720 291,059,200
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,508,718,795 4,770,920,993 4,722,713,960 4,497,364,674
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 901,743,759 1,005,629,517 941,842,792 928,887,829
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,606,975,036 3,765,291,476 3,780,871,168 3,568,476,845
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,606,975,036 3,765,291,476 3,780,871,168 3,568,476,845
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 501 523 525 496
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.