MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 109,441,288,162 106,840,229,657 104,239,477,734 108,261,578,247
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 109,441,288,162 106,840,229,657 104,239,477,734 108,261,578,247
4. Giá vốn hàng bán 97,910,223,637 92,799,909,705 90,448,890,506 94,993,432,795
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,531,064,525 14,040,319,952 13,790,587,228 13,268,145,452
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,523,736 5,571,320 21,790,800 18,074,008
7. Chi phí tài chính 999,749,505 949,478,078 781,390,799 981,626,924
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,024,499,505 949,478,078 857,890,799 981,626,924
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,551,557,783 5,379,606,218 5,889,695,704 5,211,843,821
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,203,729,991 3,255,709,249 2,475,073,038 2,428,661,475
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,778,550,982 4,461,097,727 4,666,218,487 4,664,087,240
12. Thu nhập khác 51,237,948 47,621,068 104,702,506 58,626,720
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 51,237,948 47,621,068 104,702,506 58,626,720
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,829,788,930 4,508,718,795 4,770,920,993 4,722,713,960
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 772,195,008 901,743,759 1,005,629,517 941,842,792
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,057,593,922 3,606,975,036 3,765,291,476 3,780,871,168
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,057,593,922 3,606,975,036 3,765,291,476 3,780,871,168
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 425 501 523 525
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.