1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
109,441,288,162 |
106,840,229,657 |
104,239,477,734 |
108,261,578,247 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
109,441,288,162 |
106,840,229,657 |
104,239,477,734 |
108,261,578,247 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
97,910,223,637 |
92,799,909,705 |
90,448,890,506 |
94,993,432,795 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,531,064,525 |
14,040,319,952 |
13,790,587,228 |
13,268,145,452 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,523,736 |
5,571,320 |
21,790,800 |
18,074,008 |
|
7. Chi phí tài chính |
999,749,505 |
949,478,078 |
781,390,799 |
981,626,924 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,024,499,505 |
949,478,078 |
857,890,799 |
981,626,924 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,551,557,783 |
5,379,606,218 |
5,889,695,704 |
5,211,843,821 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,203,729,991 |
3,255,709,249 |
2,475,073,038 |
2,428,661,475 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,778,550,982 |
4,461,097,727 |
4,666,218,487 |
4,664,087,240 |
|
12. Thu nhập khác |
51,237,948 |
47,621,068 |
104,702,506 |
58,626,720 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
51,237,948 |
47,621,068 |
104,702,506 |
58,626,720 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,829,788,930 |
4,508,718,795 |
4,770,920,993 |
4,722,713,960 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
772,195,008 |
901,743,759 |
1,005,629,517 |
941,842,792 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,057,593,922 |
3,606,975,036 |
3,765,291,476 |
3,780,871,168 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,057,593,922 |
3,606,975,036 |
3,765,291,476 |
3,780,871,168 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
425 |
501 |
523 |
525 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|