TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
56,307,125,463 |
55,893,385,160 |
48,441,697,497 |
53,946,658,240 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,242,528,801 |
10,124,729,418 |
11,586,328,691 |
8,872,923,675 |
|
1. Tiền |
4,242,528,801 |
10,124,729,418 |
11,586,328,691 |
8,872,923,675 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
43,775,257,533 |
40,208,792,652 |
25,871,930,299 |
36,595,723,583 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,680,684,358 |
37,116,690,567 |
25,287,580,134 |
34,235,678,951 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,868,571,235 |
1,162,134,400 |
|
43,053,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,226,001,940 |
1,929,967,685 |
584,350,165 |
2,316,991,632 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,734,720,656 |
4,253,716,066 |
6,920,714,573 |
5,691,303,453 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,734,720,656 |
4,253,716,066 |
6,920,714,573 |
5,691,303,453 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,554,618,473 |
1,306,147,024 |
4,062,723,934 |
2,786,707,529 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,554,618,473 |
1,068,401,818 |
3,450,426,486 |
2,680,444,237 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
612,297,416 |
106,263,292 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
237,745,206 |
32 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
209,587,535,975 |
204,166,668,548 |
197,535,716,381 |
196,412,876,817 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
149,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
149,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
157,860,869,073 |
153,244,769,760 |
146,864,296,496 |
140,514,678,530 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
126,490,274,209 |
122,060,503,561 |
115,866,358,962 |
109,703,069,661 |
|
- Nguyên giá |
283,073,870,979 |
284,856,639,161 |
284,856,639,161 |
284,856,639,161 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-156,583,596,770 |
-162,796,135,600 |
-168,990,280,199 |
-175,153,569,500 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
31,370,594,864 |
31,184,266,199 |
30,997,937,534 |
30,811,608,869 |
|
- Nguyên giá |
38,028,761,568 |
38,028,761,568 |
38,028,761,568 |
38,028,761,568 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,658,166,704 |
-6,844,495,369 |
-7,030,824,034 |
-7,217,152,699 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
45,484,514,093 |
44,827,590,785 |
44,170,667,477 |
43,513,744,169 |
|
- Nguyên giá |
68,444,161,636 |
68,444,161,636 |
68,444,161,636 |
68,444,161,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,959,647,543 |
-23,616,570,851 |
-24,273,494,159 |
-24,930,417,467 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
604,770,000 |
6,634,570,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
604,770,000 |
6,634,570,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
563,625,000 |
657,000,000 |
641,250,000 |
641,250,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-336,375,000 |
-243,000,000 |
-258,750,000 |
-258,750,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,598,527,809 |
5,357,308,003 |
5,174,732,408 |
4,959,634,118 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,598,527,809 |
5,357,308,003 |
5,174,732,408 |
4,959,634,118 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
265,894,661,438 |
260,060,053,708 |
245,977,413,878 |
250,359,535,057 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
146,699,632,286 |
144,822,892,309 |
127,497,793,358 |
129,627,860,572 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
81,065,278,586 |
83,038,730,433 |
70,707,995,307 |
76,136,920,344 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,453,941,016 |
23,711,292,851 |
27,085,750,970 |
28,653,994,890 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,103,621,728 |
255,815,883 |
264,806,938 |
209,476,553 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,070,473,150 |
5,195,352,974 |
1,027,872,574 |
1,316,426,996 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,185,580,510 |
14,070,475,928 |
10,918,310,093 |
8,542,602,387 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,893,541,720 |
3,551,536,949 |
597,670,990 |
4,104,533,083 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
123,636,363 |
30,909,090 |
123,636,363 |
30,909,090 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,344,927,839 |
3,933,990,004 |
2,430,924,624 |
10,221,954,590 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,381,964,810 |
31,782,765,304 |
27,997,431,305 |
22,872,431,305 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
507,591,450 |
506,591,450 |
261,591,450 |
184,591,450 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
65,634,353,700 |
61,784,161,876 |
56,789,798,051 |
53,490,940,228 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
38,880,133,130 |
38,830,133,130 |
38,761,293,130 |
38,848,293,130 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
26,754,220,570 |
22,954,028,746 |
18,028,504,921 |
14,642,647,098 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
119,195,029,152 |
115,237,161,399 |
118,479,620,520 |
120,731,674,485 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
119,195,029,152 |
115,237,161,399 |
118,479,620,520 |
120,731,674,485 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,344,652,636 |
6,344,652,636 |
6,344,652,636 |
6,344,652,636 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,332,687,972 |
34,332,687,972 |
34,332,687,972 |
34,332,687,972 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,517,688,544 |
2,559,820,791 |
5,802,279,912 |
8,054,333,877 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,517,688,544 |
2,559,820,791 |
|
5,617,400,492 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5,802,279,912 |
2,436,933,385 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
265,894,661,438 |
260,060,053,708 |
245,977,413,878 |
250,359,535,057 |
|