MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 56,307,125,463 55,893,385,160 48,441,697,497 53,946,658,240
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,242,528,801 10,124,729,418 11,586,328,691 8,872,923,675
1. Tiền 4,242,528,801 10,124,729,418 11,586,328,691 8,872,923,675
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,775,257,533 40,208,792,652 25,871,930,299 36,595,723,583
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,680,684,358 37,116,690,567 25,287,580,134 34,235,678,951
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,868,571,235 1,162,134,400 43,053,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,226,001,940 1,929,967,685 584,350,165 2,316,991,632
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,734,720,656 4,253,716,066 6,920,714,573 5,691,303,453
1. Hàng tồn kho 6,734,720,656 4,253,716,066 6,920,714,573 5,691,303,453
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,554,618,473 1,306,147,024 4,062,723,934 2,786,707,529
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,554,618,473 1,068,401,818 3,450,426,486 2,680,444,237
2. Thuế GTGT được khấu trừ 612,297,416 106,263,292
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 237,745,206 32
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 209,587,535,975 204,166,668,548 197,535,716,381 196,412,876,817
I. Các khoản phải thu dài hạn 80,000,000 80,000,000 80,000,000 149,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 80,000,000 80,000,000 80,000,000 149,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 157,860,869,073 153,244,769,760 146,864,296,496 140,514,678,530
1. Tài sản cố định hữu hình 126,490,274,209 122,060,503,561 115,866,358,962 109,703,069,661
- Nguyên giá 283,073,870,979 284,856,639,161 284,856,639,161 284,856,639,161
- Giá trị hao mòn lũy kế -156,583,596,770 -162,796,135,600 -168,990,280,199 -175,153,569,500
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 31,370,594,864 31,184,266,199 30,997,937,534 30,811,608,869
- Nguyên giá 38,028,761,568 38,028,761,568 38,028,761,568 38,028,761,568
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,658,166,704 -6,844,495,369 -7,030,824,034 -7,217,152,699
III. Bất động sản đầu tư 45,484,514,093 44,827,590,785 44,170,667,477 43,513,744,169
- Nguyên giá 68,444,161,636 68,444,161,636 68,444,161,636 68,444,161,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,959,647,543 -23,616,570,851 -24,273,494,159 -24,930,417,467
IV. Tài sản dở dang dài hạn 604,770,000 6,634,570,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 604,770,000 6,634,570,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 563,625,000 657,000,000 641,250,000 641,250,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 900,000,000 900,000,000 900,000,000 900,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -336,375,000 -243,000,000 -258,750,000 -258,750,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,598,527,809 5,357,308,003 5,174,732,408 4,959,634,118
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,598,527,809 5,357,308,003 5,174,732,408 4,959,634,118
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 265,894,661,438 260,060,053,708 245,977,413,878 250,359,535,057
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 146,699,632,286 144,822,892,309 127,497,793,358 129,627,860,572
I. Nợ ngắn hạn 81,065,278,586 83,038,730,433 70,707,995,307 76,136,920,344
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,453,941,016 23,711,292,851 27,085,750,970 28,653,994,890
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,103,621,728 255,815,883 264,806,938 209,476,553
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,070,473,150 5,195,352,974 1,027,872,574 1,316,426,996
4. Phải trả người lao động 10,185,580,510 14,070,475,928 10,918,310,093 8,542,602,387
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,893,541,720 3,551,536,949 597,670,990 4,104,533,083
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 123,636,363 30,909,090 123,636,363 30,909,090
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,344,927,839 3,933,990,004 2,430,924,624 10,221,954,590
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,381,964,810 31,782,765,304 27,997,431,305 22,872,431,305
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 507,591,450 506,591,450 261,591,450 184,591,450
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 65,634,353,700 61,784,161,876 56,789,798,051 53,490,940,228
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 38,880,133,130 38,830,133,130 38,761,293,130 38,848,293,130
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26,754,220,570 22,954,028,746 18,028,504,921 14,642,647,098
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 119,195,029,152 115,237,161,399 118,479,620,520 120,731,674,485
I. Vốn chủ sở hữu 119,195,029,152 115,237,161,399 118,479,620,520 120,731,674,485
1. Vốn góp của chủ sở hữu 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,344,652,636 6,344,652,636 6,344,652,636 6,344,652,636
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,332,687,972 34,332,687,972 34,332,687,972 34,332,687,972
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,517,688,544 2,559,820,791 5,802,279,912 8,054,333,877
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,517,688,544 2,559,820,791 5,617,400,492
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,802,279,912 2,436,933,385
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 265,894,661,438 260,060,053,708 245,977,413,878 250,359,535,057
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.