MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 42,380,607,537 36,304,546,808 40,887,327,224 39,209,397,908
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,910,625,329 2,793,322,156 3,162,474,337 11,043,826,388
1. Tiền 6,910,625,329 2,793,322,156 3,162,474,337 11,043,826,388
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,572,792,611 25,845,971,952 33,978,841,187 23,141,792,734
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,849,041,430 24,702,734,784 30,151,434,526 19,973,984,974
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,347,082,561 518,554,500 1,119,322,730 1,354,479,621
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,376,668,620 624,682,668 2,708,083,931 1,813,328,139
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,997,881,173 5,863,858,047 2,205,921,710 3,720,915,479
1. Hàng tồn kho 4,997,881,173 5,863,858,047 2,205,921,710 3,720,915,479
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 899,308,424 1,801,394,653 1,540,089,990 1,302,863,307
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 807,791,155 1,578,044,289 1,540,089,990 1,217,050,526
2. Thuế GTGT được khấu trừ 91,517,269 223,350,364 85,812,781
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 230,918,814,579 249,630,412,734 249,296,617,297 243,678,944,665
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 172,566,970,311 191,728,689,622 191,899,492,837 185,943,882,064
1. Tài sản cố định hữu hình 139,457,797,614 158,795,310,757 159,141,907,804 153,362,090,863
- Nguyên giá 240,177,070,351 262,015,788,459 267,688,225,616 267,688,225,616
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,719,272,737 -103,220,477,702 -108,546,317,812 -114,326,134,753
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 33,109,172,697 32,933,378,865 32,757,585,033 32,581,791,201
- Nguyên giá 37,774,731,568 37,774,731,568 37,774,731,568 37,774,731,568
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,665,558,871 -4,841,352,703 -5,017,146,535 -5,192,940,367
III. Bất động sản đầu tư 52,710,670,481 52,053,747,173 51,396,823,865 50,739,900,557
- Nguyên giá 68,444,161,636 68,444,161,636 68,444,161,636 68,444,161,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,733,491,155 -16,390,414,463 -17,047,337,771 -17,704,261,079
IV. Tài sản dở dang dài hạn 220,274,910 600,274,910 671,791,920 1,853,969,102
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 220,274,910 600,274,910 671,791,920 1,853,969,102
V. Đầu tư tài chính dài hạn 321,750,000 321,750,000 344,250,000 301,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 900,000,000 900,000,000 900,000,000 900,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -578,250,000 -578,250,000 -555,750,000 -598,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,099,148,877 4,925,951,029 4,984,258,675 4,839,692,942
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,099,148,877 4,925,951,029 4,984,258,675 4,839,692,942
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 273,299,422,116 285,934,959,542 290,183,944,521 282,888,342,573
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 150,678,365,314 159,520,684,093 161,129,071,958 165,291,314,598
I. Nợ ngắn hạn 69,938,378,787 79,531,864,089 80,858,651,954 64,793,535,467
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,053,887,133 21,026,897,208 29,147,639,427 19,496,042,483
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 668,926,971 611,184,834 94,047,423 120,849,556
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,836,649,749 1,240,915,794 1,683,696,413 4,559,423,346
4. Phải trả người lao động 7,497,367,479 11,920,916,666 5,925,803,625 9,495,333,559
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,503,267,276 1,644,090,000 2,168,480,177
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 22,104,283 21,183,268 118,201,798
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,591,930,743 2,282,564,973 3,206,371,184 14,846,176,434
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30,251,192,000 41,711,486,000 38,781,422,000 12,281,356,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,513,053,153 737,898,614 354,398,614 1,707,672,114
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 80,739,986,527 79,988,820,004 80,270,420,004 100,497,779,131
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 50,819,288,527 55,201,480,004 55,483,080,004 49,840,437,131
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 29,920,698,000 24,787,340,000 24,787,340,000 50,657,342,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 122,621,056,802 126,414,275,449 129,054,872,563 117,597,027,975
I. Vốn chủ sở hữu 122,621,056,802 126,414,275,449 129,054,872,563 117,597,027,975
1. Vốn góp của chủ sở hữu 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,344,652,636 6,344,652,636 6,344,652,636 6,344,652,636
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 32,532,687,972 32,532,687,972 32,532,687,972 34,332,687,972
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,743,716,194 15,536,934,841 18,177,531,955 4,919,687,367
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,743,716,194 15,536,934,841 2,640,597,114 4,919,687,367
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,536,934,841
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 273,299,422,116 285,934,959,542 290,183,944,521 282,888,342,573
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.