TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
30,371,319,124 |
41,224,415,539 |
35,480,760,545 |
51,225,346,005 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,312,012,239 |
3,980,657,619 |
2,284,447,493 |
11,412,003,836 |
|
1. Tiền |
2,312,012,239 |
3,980,657,619 |
2,284,447,493 |
11,412,003,836 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,563,807,510 |
30,497,040,561 |
27,709,757,329 |
35,886,516,330 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,931,614,588 |
25,448,474,565 |
24,624,378,564 |
29,504,748,986 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
644,799,000 |
1,304,068,570 |
2,616,373,237 |
3,296,277,837 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,514,394,982 |
4,105,521,426 |
469,005,528 |
3,085,489,507 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-527,001,060 |
-361,024,000 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,069,718,689 |
6,422,224,161 |
4,410,113,656 |
3,280,163,959 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,069,718,689 |
6,422,224,161 |
4,410,113,656 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
425,780,686 |
324,493,198 |
1,076,442,067 |
646,661,880 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
423,826,004 |
322,538,516 |
295,878,355 |
646,661,880 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,954,682 |
1,954,682 |
780,563,712 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
201,134,403,524 |
205,218,300,888 |
218,723,047,829 |
215,700,834,871 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
140,595,105,671 |
145,330,245,548 |
142,953,156,187 |
156,457,145,068 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
100,184,575,770 |
105,086,882,949 |
102,876,960,890 |
116,548,117,073 |
|
- Nguyên giá |
170,924,453,604 |
179,295,352,106 |
180,069,355,137 |
195,394,084,446 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,739,877,834 |
-74,208,469,157 |
-77,192,394,247 |
-78,845,967,373 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
40,410,529,901 |
40,243,362,599 |
40,076,195,297 |
39,909,027,995 |
|
- Nguyên giá |
44,666,775,568 |
44,666,775,568 |
44,431,775,568 |
44,431,775,568 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,256,245,667 |
-4,423,412,969 |
-4,355,580,271 |
-4,522,747,573 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
58,622,980,253 |
57,966,056,945 |
57,309,133,637 |
56,652,210,329 |
|
- Nguyên giá |
68,444,161,636 |
68,444,161,636 |
68,444,161,636 |
68,444,161,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,821,181,383 |
-10,478,104,691 |
-11,135,027,999 |
-11,791,951,307 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
681,818,182 |
768,272,727 |
17,268,272,727 |
1,503,198,546 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
681,818,182 |
768,272,727 |
17,268,272,727 |
1,503,198,546 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
346,500,000 |
346,500,000 |
335,250,000 |
335,250,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-553,500,000 |
-553,500,000 |
-564,750,000 |
-564,750,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
887,999,418 |
807,225,668 |
857,235,278 |
753,030,928 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
887,999,418 |
807,225,668 |
857,235,278 |
753,030,928 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
231,505,722,648 |
246,442,716,427 |
254,203,808,374 |
266,926,180,876 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
116,356,115,528 |
127,511,709,416 |
131,704,324,518 |
140,661,013,316 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
68,504,846,857 |
75,142,368,018 |
82,720,801,061 |
78,502,937,232 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,874,837,367 |
30,129,196,048 |
36,029,081,394 |
28,968,028,540 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
840,402,225 |
1,150,496,054 |
1,118,353,212 |
353,579,994 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,413,544,617 |
1,550,083,604 |
1,454,815,144 |
2,193,903,714 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,826,704,409 |
6,114,756,147 |
8,313,598,663 |
4,912,612,676 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,789,901,017 |
4,444,914,801 |
|
4,009,469,300 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
153,360,606 |
122,520,454 |
135,163,304 |
24,774,697 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,583,806,836 |
1,454,822,130 |
1,089,792,564 |
1,418,860,531 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,023,244,000 |
28,592,433,000 |
33,529,494,000 |
35,448,683,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
224,543,000 |
224,543,000 |
|
174,222,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,774,502,780 |
1,358,602,780 |
1,050,502,780 |
998,802,780 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
47,851,268,671 |
52,369,341,398 |
48,983,523,457 |
62,158,076,084 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
34,419,030,671 |
38,937,103,398 |
39,619,157,457 |
43,793,710,084 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,432,238,000 |
13,432,238,000 |
9,364,366,000 |
18,364,366,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
115,149,607,120 |
118,931,007,011 |
122,499,483,856 |
126,265,167,560 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
115,149,607,120 |
118,931,007,011 |
122,499,483,856 |
126,265,167,560 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,344,652,636 |
6,344,652,636 |
6,344,652,636 |
6,344,652,636 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,432,687,972 |
29,432,687,972 |
29,432,687,972 |
29,432,687,972 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,372,266,512 |
11,153,666,403 |
14,722,143,248 |
18,487,826,952 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,372,266,512 |
11,153,666,403 |
14,722,143,248 |
3,766,478,737 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
14,721,348,215 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
231,505,722,648 |
246,442,716,427 |
254,203,808,374 |
266,926,180,876 |
|