MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 40,325,871,087 30,371,319,124 41,224,415,539 35,480,760,545
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,377,765,460 2,312,012,239 3,980,657,619 2,284,447,493
1. Tiền 6,377,765,460 2,312,012,239 3,980,657,619 2,284,447,493
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,618,866,246 24,563,807,510 30,497,040,561 27,709,757,329
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,650,451,149 19,931,614,588 25,448,474,565 24,624,378,564
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,703,042,944 644,799,000 1,304,068,570 2,616,373,237
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,113,873,213 4,514,394,982 4,105,521,426 469,005,528
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -848,501,060 -527,001,060 -361,024,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,441,205,924 3,069,718,689 6,422,224,161 4,410,113,656
1. Hàng tồn kho 2,441,205,924 3,069,718,689 6,422,224,161 4,410,113,656
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 888,033,457 425,780,686 324,493,198 1,076,442,067
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 886,078,775 423,826,004 322,538,516 295,878,355
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,954,682 1,954,682 1,954,682 780,563,712
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 204,660,183,370 201,134,403,524 205,218,300,888 218,723,047,829
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 134,121,584,296 140,595,105,671 145,330,245,548 142,953,156,187
1. Tài sản cố định hữu hình 103,709,094,655 100,184,575,770 105,086,882,949 102,876,960,890
- Nguyên giá 171,446,143,455 170,924,453,604 179,295,352,106 180,069,355,137
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,737,048,800 -70,739,877,834 -74,208,469,157 -77,192,394,247
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 30,412,489,641 40,410,529,901 40,243,362,599 40,076,195,297
- Nguyên giá 34,490,663,004 44,666,775,568 44,666,775,568 44,431,775,568
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,078,173,363 -4,256,245,667 -4,423,412,969 -4,355,580,271
III. Bất động sản đầu tư 59,279,903,561 58,622,980,253 57,966,056,945 57,309,133,637
- Nguyên giá 68,444,161,636 68,444,161,636 68,444,161,636 68,444,161,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,164,258,075 -9,821,181,383 -10,478,104,691 -11,135,027,999
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,176,112,564 681,818,182 768,272,727 17,268,272,727
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,176,112,564 681,818,182 768,272,727 17,268,272,727
V. Đầu tư tài chính dài hạn 270,000,000 346,500,000 346,500,000 335,250,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 900,000,000 900,000,000 900,000,000 900,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -630,000,000 -553,500,000 -553,500,000 -564,750,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 782,582,949 887,999,418 807,225,668 857,235,278
1. Chi phí trả trước dài hạn 782,582,949 887,999,418 807,225,668 857,235,278
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 244,986,054,457 231,505,722,648 246,442,716,427 254,203,808,374
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 120,335,274,297 116,356,115,528 127,511,709,416 131,704,324,518
I. Nợ ngắn hạn 67,186,433,899 68,504,846,857 75,142,368,018 82,720,801,061
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,531,630,853 25,874,837,367 30,129,196,048 36,029,081,394
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 489,019,069 840,402,225 1,150,496,054 1,118,353,212
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,277,635,781 2,413,544,617 1,550,083,604 1,454,815,144
4. Phải trả người lao động 5,254,660,019 5,826,704,409 6,114,756,147 8,313,598,663
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,939,754,534 3,789,901,017 4,444,914,801
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 259,401,489 153,360,606 122,520,454 135,163,304
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,419,656,907 1,583,806,836 1,454,822,130 1,089,792,564
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,392,433,000 26,023,244,000 28,592,433,000 33,529,494,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 236,305,000 224,543,000 224,543,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 385,937,247 1,774,502,780 1,358,602,780 1,050,502,780
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 53,148,840,398 47,851,268,671 52,369,341,398 48,983,523,457
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 34,454,980,398
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 34,419,030,671 38,937,103,398 39,619,157,457
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,693,860,000 13,432,238,000 13,432,238,000 9,364,366,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 124,650,780,160 115,149,607,120 118,931,007,011 122,499,483,856
I. Vốn chủ sở hữu 124,650,780,160 115,149,607,120 118,931,007,011 122,499,483,856
1. Vốn góp của chủ sở hữu 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,344,652,636 6,344,652,636 6,344,652,636 6,344,652,636
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,912,687,972 29,432,687,972 29,432,687,972 29,432,687,972
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,393,439,552 7,372,266,512 11,153,666,403 14,722,143,248
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,606,975,036 7,372,266,512 11,153,666,403 14,722,143,248
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,786,464,516
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 244,986,054,457 231,505,722,648 246,442,716,427 254,203,808,374
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.