TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
44,148,463,854 |
38,752,031,762 |
40,325,871,087 |
30,371,319,124 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,662,627,741 |
2,569,716,098 |
6,377,765,460 |
2,312,012,239 |
|
1. Tiền |
2,544,610,995 |
2,569,716,098 |
6,377,765,460 |
2,312,012,239 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,118,016,746 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,258,320,062 |
23,963,147,698 |
30,618,866,246 |
24,563,807,510 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,132,651,363 |
22,450,656,460 |
23,650,451,149 |
19,931,614,588 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,976,808,400 |
1,941,139,854 |
1,703,042,944 |
644,799,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,525,577,359 |
806,969,444 |
6,113,873,213 |
4,514,394,982 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,376,717,060 |
-1,235,618,060 |
-848,501,060 |
-527,001,060 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,861,205,567 |
10,989,306,564 |
2,441,205,924 |
3,069,718,689 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,861,205,567 |
10,989,306,564 |
2,441,205,924 |
3,069,718,689 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
366,310,484 |
1,229,861,402 |
888,033,457 |
425,780,686 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
364,355,802 |
323,300,774 |
886,078,775 |
423,826,004 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,954,682 |
906,560,628 |
1,954,682 |
1,954,682 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
195,629,303,642 |
201,863,583,339 |
204,660,183,370 |
201,134,403,524 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
121,239,986,246 |
126,640,621,033 |
134,121,584,296 |
140,595,105,671 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
90,558,592,024 |
96,093,679,096 |
103,709,094,655 |
100,184,575,770 |
|
- Nguyên giá |
153,830,210,325 |
161,330,923,814 |
171,446,143,455 |
170,924,453,604 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,271,618,301 |
-65,237,244,718 |
-67,737,048,800 |
-70,739,877,834 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
30,681,394,222 |
30,546,941,937 |
30,412,489,641 |
40,410,529,901 |
|
- Nguyên giá |
34,490,663,004 |
34,490,663,004 |
34,490,663,004 |
44,666,775,568 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,809,268,782 |
-3,943,721,067 |
-4,078,173,363 |
-4,256,245,667 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
60,593,750,177 |
59,936,826,869 |
59,279,903,561 |
58,622,980,253 |
|
- Nguyên giá |
68,444,161,636 |
68,444,161,636 |
68,444,161,636 |
68,444,161,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,850,411,459 |
-8,507,334,767 |
-9,164,258,075 |
-9,821,181,383 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,794,600,000 |
14,166,872,726 |
10,176,112,564 |
681,818,182 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,794,600,000 |
14,166,872,726 |
10,176,112,564 |
681,818,182 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
245,250,000 |
270,000,000 |
270,000,000 |
346,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-654,750,000 |
-630,000,000 |
-630,000,000 |
-553,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,725,717,219 |
819,262,711 |
782,582,949 |
887,999,418 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,725,717,219 |
819,262,711 |
782,582,949 |
887,999,418 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
239,777,767,496 |
240,615,615,101 |
244,986,054,457 |
231,505,722,648 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
121,780,151,120 |
119,560,404,803 |
120,335,274,297 |
116,356,115,528 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
58,531,816,430 |
64,721,410,958 |
67,186,433,899 |
68,504,846,857 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,692,449,762 |
21,763,188,136 |
29,531,630,853 |
25,874,837,367 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
524,275,725 |
595,640,211 |
489,019,069 |
840,402,225 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,420,789,274 |
1,189,797,129 |
2,277,635,781 |
2,413,544,617 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,482,642,229 |
9,232,196,354 |
5,254,660,019 |
5,826,704,409 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,635,519,447 |
|
2,939,754,534 |
3,789,901,017 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
136,760,580 |
110,360,580 |
259,401,489 |
153,360,606 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
919,166,803 |
1,370,247,301 |
1,419,656,907 |
1,583,806,836 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,740,275,363 |
29,923,244,000 |
24,392,433,000 |
26,023,244,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
360,000,000 |
|
236,305,000 |
224,543,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
619,937,247 |
536,737,247 |
385,937,247 |
1,774,502,780 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
63,248,334,690 |
54,838,993,845 |
53,148,840,398 |
47,851,268,671 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
34,454,980,398 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
32,838,298,690 |
36,145,133,845 |
|
34,419,030,671 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
30,410,036,000 |
18,693,860,000 |
18,693,860,000 |
13,432,238,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
117,997,616,376 |
121,055,210,298 |
124,650,780,160 |
115,149,607,120 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
117,997,616,376 |
121,055,210,298 |
124,650,780,160 |
115,149,607,120 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,344,652,636 |
6,344,652,636 |
6,344,652,636 |
6,344,652,636 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,912,687,972 |
28,912,687,972 |
28,912,687,972 |
29,432,687,972 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,740,275,768 |
13,797,869,690 |
17,393,439,552 |
7,372,266,512 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3,606,975,036 |
7,372,266,512 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,740,275,768 |
13,797,869,690 |
13,786,464,516 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
239,777,767,496 |
240,615,615,101 |
244,986,054,457 |
231,505,722,648 |
|