TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
39,465,850,280 |
|
38,673,616,638 |
35,485,181,513 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,181,067,636 |
|
2,569,617,567 |
2,284,447,493 |
|
1. Tiền |
9,181,067,636 |
|
2,569,617,567 |
2,284,447,493 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,633,381,223 |
|
23,819,203,628 |
27,725,192,842 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,761,811,722 |
|
22,325,224,939 |
24,624,378,564 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,678,459,544 |
|
1,941,139,854 |
2,616,373,237 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
583,172,709 |
|
788,456,895 |
484,441,041 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,390,062,752 |
|
-1,235,618,060 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,899,540,707 |
|
10,992,878,040 |
4,410,113,656 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,899,540,707 |
|
10,992,878,040 |
4,410,113,656 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,751,860,714 |
|
1,291,917,403 |
1,065,427,522 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
240,403,539 |
|
385,356,775 |
284,863,810 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,321,284 |
|
906,560,628 |
780,563,712 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,503,135,891 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
168,782,015,213 |
|
201,894,927,069 |
218,800,985,389 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
30,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
30,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
85,946,468,843 |
|
126,649,732,435 |
142,953,156,187 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
50,292,853,231 |
|
96,102,790,498 |
102,876,960,890 |
|
- Nguyên giá |
97,826,106,356 |
|
160,369,386,316 |
178,341,445,137 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,533,253,125 |
|
-64,266,595,818 |
-75,464,484,247 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,418,837,430 |
|
30,546,941,937 |
40,076,195,297 |
|
- Nguyên giá |
36,258,354,300 |
|
34,490,663,004 |
44,431,775,568 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,839,516,870 |
|
-3,943,721,067 |
-4,355,580,271 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
59,936,826,869 |
57,309,133,637 |
|
- Nguyên giá |
|
|
68,444,161,636 |
68,444,161,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8,507,334,767 |
-11,135,027,999 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
14,164,009,090 |
17,352,014,545 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,234,778,182 |
|
14,164,009,090 |
17,352,014,545 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,406,570,000 |
|
270,000,000 |
335,250,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,591,000,000 |
|
900,000,000 |
900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,184,430,000 |
|
-630,000,000 |
-564,750,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,236,763,037 |
|
844,358,675 |
851,431,020 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,206,763,037 |
|
844,358,675 |
851,431,020 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
208,247,865,493 |
|
240,568,543,707 |
254,286,166,902 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
95,542,403,483 |
|
119,524,738,583 |
131,787,478,079 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
68,361,633,314 |
|
64,670,581,032 |
82,803,954,622 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,138,388,092 |
|
21,690,988,011 |
36,097,473,394 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
564,237,892 |
|
456,551,572 |
1,118,353,212 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,425,894,628 |
|
1,201,484,888 |
1,455,610,177 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,303,937,525 |
|
9,225,635,982 |
8,327,565,191 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
110,360,580 |
135,163,304 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1,635,578,752 |
1,089,792,564 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
29,923,244,000 |
33,529,494,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
198,347,794 |
|
426,737,247 |
1,050,502,780 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
27,180,770,169 |
|
54,854,157,551 |
48,983,523,457 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,710,522,169 |
|
36,160,297,551 |
39,619,157,457 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,470,248,000 |
|
18,693,860,000 |
9,364,366,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
112,705,462,010 |
|
121,043,805,124 |
122,498,688,823 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
112,705,462,010 |
|
121,043,805,124 |
122,498,688,823 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
48,000,000,000 |
|
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,344,652,636 |
|
6,344,652,636 |
6,344,652,636 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,807,806,118 |
|
28,912,687,972 |
29,432,687,972 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,563,121,402 |
|
13,786,464,516 |
14,721,348,215 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
14,721,348,215 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
13,786,464,516 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
208,247,865,493 |
|
240,568,543,707 |
254,286,166,902 |
|