MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 39,465,850,280 38,673,616,638 35,485,181,513
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,181,067,636 2,569,617,567 2,284,447,493
1. Tiền 9,181,067,636 2,569,617,567 2,284,447,493
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,633,381,223 23,819,203,628 27,725,192,842
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,761,811,722 22,325,224,939 24,624,378,564
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,678,459,544 1,941,139,854 2,616,373,237
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 583,172,709 788,456,895 484,441,041
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,390,062,752 -1,235,618,060
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,899,540,707 10,992,878,040 4,410,113,656
1. Hàng tồn kho 2,899,540,707 10,992,878,040 4,410,113,656
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,751,860,714 1,291,917,403 1,065,427,522
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 240,403,539 385,356,775 284,863,810
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,321,284 906,560,628 780,563,712
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,503,135,891
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 168,782,015,213 201,894,927,069 218,800,985,389
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 85,946,468,843 126,649,732,435 142,953,156,187
1. Tài sản cố định hữu hình 50,292,853,231 96,102,790,498 102,876,960,890
- Nguyên giá 97,826,106,356 160,369,386,316 178,341,445,137
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,533,253,125 -64,266,595,818 -75,464,484,247
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 33,418,837,430 30,546,941,937 40,076,195,297
- Nguyên giá 36,258,354,300 34,490,663,004 44,431,775,568
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,839,516,870 -3,943,721,067 -4,355,580,271
III. Bất động sản đầu tư 59,936,826,869 57,309,133,637
- Nguyên giá 68,444,161,636 68,444,161,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,507,334,767 -11,135,027,999
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,164,009,090 17,352,014,545
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,234,778,182 14,164,009,090 17,352,014,545
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,406,570,000 270,000,000 335,250,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,591,000,000 900,000,000 900,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,184,430,000 -630,000,000 -564,750,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,236,763,037 844,358,675 851,431,020
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,206,763,037 844,358,675 851,431,020
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 208,247,865,493 240,568,543,707 254,286,166,902
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 95,542,403,483 119,524,738,583 131,787,478,079
I. Nợ ngắn hạn 68,361,633,314 64,670,581,032 82,803,954,622
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,138,388,092 21,690,988,011 36,097,473,394
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 564,237,892 456,551,572 1,118,353,212
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,425,894,628 1,201,484,888 1,455,610,177
4. Phải trả người lao động 5,303,937,525 9,225,635,982 8,327,565,191
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 110,360,580 135,163,304
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,635,578,752 1,089,792,564
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29,923,244,000 33,529,494,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 198,347,794 426,737,247 1,050,502,780
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,180,770,169 54,854,157,551 48,983,523,457
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 12,710,522,169 36,160,297,551 39,619,157,457
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14,470,248,000 18,693,860,000 9,364,366,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 112,705,462,010 121,043,805,124 122,498,688,823
I. Vốn chủ sở hữu 112,705,462,010 121,043,805,124 122,498,688,823
1. Vốn góp của chủ sở hữu 48,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 72,000,000,000 72,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,344,652,636 6,344,652,636 6,344,652,636
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,807,806,118 28,912,687,972 29,432,687,972
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,563,121,402 13,786,464,516 14,721,348,215
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,721,348,215
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,786,464,516
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 208,247,865,493 240,568,543,707 254,286,166,902
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.