MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai – Bến Đình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,602,975,795 52,382,335,112 35,876,923,584 68,928,904,642
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10,602,975,795 52,382,335,112 35,876,923,584 68,928,904,642
4. Giá vốn hàng bán 9,628,156,681 50,312,848,605 34,804,705,088 67,353,414,523
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 974,819,114 2,069,486,507 1,072,218,496 1,575,490,119
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,235,500,685 5,567,760,336 5,831,147,086 5,676,222,246
7. Chi phí tài chính 10,595,794 5,178,082 304,519,912
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,178,082
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 154,653,792 154,653,792 154,653,792 154,653,792
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,223,056,139 5,926,916,041 5,718,069,463 6,127,688,495
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,177,985,926 1,550,498,928 1,030,642,327 664,850,166
12. Thu nhập khác 462,201 88,822,534 01 20,481,482
13. Chi phí khác 700,000 01 279,434,975
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -237,799 88,822,533 01 -258,953,493
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,178,223,725 1,639,321,461 1,030,642,328 405,896,673
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 221,797,980 221,797,980 221,797,980 221,797,980
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,400,021,705 1,417,523,481 808,844,348 184,098,693
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,400,021,705 1,417,523,481 808,844,348 184,098,693
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -28 28 16 04
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -28 28 16 04
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.