1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,602,975,795 |
52,382,335,112 |
35,876,923,584 |
68,928,904,642 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,602,975,795 |
52,382,335,112 |
35,876,923,584 |
68,928,904,642 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,628,156,681 |
50,312,848,605 |
34,804,705,088 |
67,353,414,523 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
974,819,114 |
2,069,486,507 |
1,072,218,496 |
1,575,490,119 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,235,500,685 |
5,567,760,336 |
5,831,147,086 |
5,676,222,246 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,595,794 |
5,178,082 |
|
304,519,912 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
5,178,082 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
154,653,792 |
154,653,792 |
154,653,792 |
154,653,792 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,223,056,139 |
5,926,916,041 |
5,718,069,463 |
6,127,688,495 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,177,985,926 |
1,550,498,928 |
1,030,642,327 |
664,850,166 |
|
12. Thu nhập khác |
462,201 |
88,822,534 |
01 |
20,481,482 |
|
13. Chi phí khác |
700,000 |
01 |
|
279,434,975 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-237,799 |
88,822,533 |
01 |
-258,953,493 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,178,223,725 |
1,639,321,461 |
1,030,642,328 |
405,896,673 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
221,797,980 |
221,797,980 |
221,797,980 |
221,797,980 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,400,021,705 |
1,417,523,481 |
808,844,348 |
184,098,693 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,400,021,705 |
1,417,523,481 |
808,844,348 |
184,098,693 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-28 |
28 |
16 |
04 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-28 |
28 |
16 |
04 |
|