1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
53,573,713,759 |
24,461,036,886 |
48,428,340,776 |
57,053,310,458 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
53,573,713,759 |
24,461,036,886 |
48,428,340,776 |
57,053,310,458 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,716,774,557 |
23,489,545,966 |
47,523,108,766 |
55,941,030,324 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,856,939,202 |
971,490,920 |
905,232,010 |
1,112,280,134 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,735,202,058 |
6,607,303,405 |
6,747,837,842 |
6,367,768,147 |
|
7. Chi phí tài chính |
250,210,399 |
5,753,425 |
15,024,657 |
15,912,329 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
105,000,000 |
5,753,425 |
15,024,657 |
15,912,329 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
623,398,773 |
623,398,773 |
623,398,773 |
623,398,773 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,329,051,285 |
6,561,194,931 |
5,317,355,332 |
6,391,208,456 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-610,519,197 |
388,447,196 |
1,697,291,090 |
449,528,723 |
|
12. Thu nhập khác |
978,974,418 |
2,727,273 |
|
-78,661,128 |
|
13. Chi phí khác |
-1,082,239 |
14,869,800 |
454,667,652 |
700,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
980,056,657 |
-12,142,527 |
-454,667,652 |
-79,361,128 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
369,537,460 |
376,304,669 |
1,242,623,438 |
370,167,595 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
821,634,932 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
221,797,980 |
221,797,980 |
221,797,980 |
221,797,980 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
147,739,480 |
154,506,689 |
199,190,526 |
148,369,615 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
147,739,480 |
154,506,689 |
199,190,526 |
148,369,615 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
03 |
03 |
04 |
03 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
03 |
03 |
04 |
03 |
|