TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
507,407,996,201 |
507,977,137,600 |
510,271,281,687 |
495,460,758,186 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,372,151,626 |
5,136,180,528 |
16,393,730,165 |
9,689,146,749 |
|
1. Tiền |
26,372,151,626 |
5,136,180,528 |
16,393,730,165 |
9,689,146,749 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
417,000,000,000 |
432,000,000,000 |
422,000,000,000 |
402,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
417,000,000,000 |
432,000,000,000 |
422,000,000,000 |
402,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
51,319,026,973 |
62,069,815,934 |
63,476,520,573 |
69,680,000,076 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,993,349,352 |
53,765,054,930 |
44,828,313,820 |
55,260,509,370 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
481,977,065 |
537,561,065 |
10,096,176,009 |
5,958,659,360 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,843,700,556 |
7,767,199,939 |
8,552,030,744 |
8,460,831,346 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,129,313,074 |
869,426,174 |
995,615,316 |
6,123,483,439 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,129,313,074 |
869,426,174 |
995,615,316 |
6,123,483,439 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,587,504,528 |
7,901,714,964 |
7,405,415,633 |
7,968,127,922 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
344,216,699 |
178,585,619 |
337,199,794 |
442,566,101 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,502,539,559 |
6,303,562,808 |
6,178,244,926 |
6,795,333,759 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
740,748,270 |
1,419,566,537 |
889,970,913 |
730,228,062 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
298,671,368,766 |
296,141,081,987 |
294,545,004,468 |
292,890,218,321 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,704,241,098 |
20,540,110,931 |
20,097,386,164 |
86,287,454,451 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,704,241,098 |
20,540,110,931 |
20,097,386,164 |
86,287,454,451 |
|
- Nguyên giá |
44,549,450,140 |
44,549,450,140 |
45,268,450,140 |
113,095,009,681 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,845,209,042 |
-24,009,339,209 |
-25,171,063,976 |
-26,807,555,230 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
53,372,880 |
53,372,880 |
53,372,880 |
53,372,880 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,372,880 |
-53,372,880 |
-53,372,880 |
-53,372,880 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
192,806,592,051 |
191,622,774,087 |
190,438,956,123 |
189,255,138,159 |
|
- Nguyên giá |
229,280,786,454 |
229,280,786,454 |
229,280,786,454 |
229,280,786,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,474,194,403 |
-37,658,012,367 |
-38,841,830,331 |
-40,025,648,295 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
82,986,651,083 |
82,986,651,083 |
83,080,647,609 |
16,585,339,683 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
82,986,651,083 |
82,986,651,083 |
83,080,647,609 |
16,585,339,683 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,530,000,000 |
10,530,000,000 |
10,530,000,000 |
10,530,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,530,000,000 |
-10,530,000,000 |
-10,530,000,000 |
-10,530,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,170,884,534 |
988,545,886 |
925,014,572 |
759,286,028 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,170,884,534 |
988,545,886 |
925,014,572 |
759,286,028 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
806,079,364,967 |
804,118,219,587 |
804,816,286,155 |
788,350,976,507 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
245,948,968,210 |
243,881,323,139 |
244,380,199,181 |
227,766,519,918 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
32,362,211,771 |
31,373,718,666 |
32,951,746,674 |
17,417,219,377 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,885,065,351 |
5,219,618,196 |
14,324,686,233 |
6,716,794,694 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,600,000,000 |
5,600,000,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
3,733,316,589 |
940,337,929 |
525,136,519 |
931,555,605 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,555,142,595 |
2,673,397,683 |
453,921,310 |
139,462,611 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,203,799,784 |
5,203,799,784 |
5,203,799,784 |
5,203,799,784 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,971,839,702 |
4,273,385,326 |
3,981,023,080 |
3,962,426,935 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
7,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
413,047,750 |
463,179,748 |
463,179,748 |
463,179,748 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
213,586,756,439 |
212,507,604,473 |
211,428,452,507 |
210,349,300,541 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
206,683,362,848 |
205,382,412,902 |
204,081,462,956 |
202,780,513,010 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,827,203,115 |
7,049,001,095 |
7,270,799,075 |
7,492,597,055 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
76,190,476 |
76,190,476 |
76,190,476 |
76,190,476 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
560,130,396,757 |
560,236,896,448 |
560,436,086,974 |
560,584,456,589 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
560,130,396,757 |
560,236,896,448 |
560,436,086,974 |
560,584,456,589 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
44,351,392,969 |
44,351,392,969 |
44,351,392,969 |
44,351,392,969 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,779,003,788 |
15,885,503,479 |
16,084,694,005 |
16,233,063,620 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
453,620,440 |
154,506,689 |
353,697,215 |
502,066,830 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,325,383,348 |
15,730,996,790 |
15,730,996,790 |
15,730,996,790 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
806,079,364,967 |
804,118,219,587 |
804,816,286,155 |
788,350,976,507 |
|