MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 507,407,996,201 507,977,137,600 510,271,281,687 495,460,758,186
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,372,151,626 5,136,180,528 16,393,730,165 9,689,146,749
1. Tiền 26,372,151,626 5,136,180,528 16,393,730,165 9,689,146,749
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 417,000,000,000 432,000,000,000 422,000,000,000 402,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 417,000,000,000 432,000,000,000 422,000,000,000 402,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 51,319,026,973 62,069,815,934 63,476,520,573 69,680,000,076
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,993,349,352 53,765,054,930 44,828,313,820 55,260,509,370
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 481,977,065 537,561,065 10,096,176,009 5,958,659,360
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,843,700,556 7,767,199,939 8,552,030,744 8,460,831,346
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,129,313,074 869,426,174 995,615,316 6,123,483,439
1. Hàng tồn kho 5,129,313,074 869,426,174 995,615,316 6,123,483,439
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,587,504,528 7,901,714,964 7,405,415,633 7,968,127,922
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 344,216,699 178,585,619 337,199,794 442,566,101
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,502,539,559 6,303,562,808 6,178,244,926 6,795,333,759
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 740,748,270 1,419,566,537 889,970,913 730,228,062
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 298,671,368,766 296,141,081,987 294,545,004,468 292,890,218,321
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 21,704,241,098 20,540,110,931 20,097,386,164 86,287,454,451
1. Tài sản cố định hữu hình 21,704,241,098 20,540,110,931 20,097,386,164 86,287,454,451
- Nguyên giá 44,549,450,140 44,549,450,140 45,268,450,140 113,095,009,681
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,845,209,042 -24,009,339,209 -25,171,063,976 -26,807,555,230
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 53,372,880 53,372,880 53,372,880 53,372,880
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,372,880 -53,372,880 -53,372,880 -53,372,880
III. Bất động sản đầu tư 192,806,592,051 191,622,774,087 190,438,956,123 189,255,138,159
- Nguyên giá 229,280,786,454 229,280,786,454 229,280,786,454 229,280,786,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,474,194,403 -37,658,012,367 -38,841,830,331 -40,025,648,295
IV. Tài sản dở dang dài hạn 82,986,651,083 82,986,651,083 83,080,647,609 16,585,339,683
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 82,986,651,083 82,986,651,083 83,080,647,609 16,585,339,683
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,530,000,000 10,530,000,000 10,530,000,000 10,530,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,530,000,000 -10,530,000,000 -10,530,000,000 -10,530,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,170,884,534 988,545,886 925,014,572 759,286,028
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,170,884,534 988,545,886 925,014,572 759,286,028
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 806,079,364,967 804,118,219,587 804,816,286,155 788,350,976,507
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 245,948,968,210 243,881,323,139 244,380,199,181 227,766,519,918
I. Nợ ngắn hạn 32,362,211,771 31,373,718,666 32,951,746,674 17,417,219,377
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,885,065,351 5,219,618,196 14,324,686,233 6,716,794,694
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,600,000,000 5,600,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động 3,733,316,589 940,337,929 525,136,519 931,555,605
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,555,142,595 2,673,397,683 453,921,310 139,462,611
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,203,799,784 5,203,799,784 5,203,799,784 5,203,799,784
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,971,839,702 4,273,385,326 3,981,023,080 3,962,426,935
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,000,000,000 8,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 413,047,750 463,179,748 463,179,748 463,179,748
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 213,586,756,439 212,507,604,473 211,428,452,507 210,349,300,541
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 206,683,362,848 205,382,412,902 204,081,462,956 202,780,513,010
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,827,203,115 7,049,001,095 7,270,799,075 7,492,597,055
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 76,190,476 76,190,476 76,190,476 76,190,476
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 560,130,396,757 560,236,896,448 560,436,086,974 560,584,456,589
I. Vốn chủ sở hữu 560,130,396,757 560,236,896,448 560,436,086,974 560,584,456,589
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 44,351,392,969 44,351,392,969 44,351,392,969 44,351,392,969
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,779,003,788 15,885,503,479 16,084,694,005 16,233,063,620
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 453,620,440 154,506,689 353,697,215 502,066,830
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,325,383,348 15,730,996,790 15,730,996,790 15,730,996,790
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 806,079,364,967 804,118,219,587 804,816,286,155 788,350,976,507
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.