TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
538,480,000,943 |
507,410,121,201 |
506,712,788,796 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
29,566,423,861 |
26,372,151,626 |
36,910,087,406 |
|
1. Tiền |
|
29,566,423,861 |
26,372,151,626 |
36,910,087,406 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
430,000,000,000 |
417,000,000,000 |
402,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
430,000,000,000 |
417,000,000,000 |
402,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
70,717,343,302 |
51,321,151,973 |
54,714,343,435 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
60,016,916,210 |
42,995,474,352 |
42,766,600,653 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
2,762,125,523 |
481,977,065 |
3,589,828,165 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
7,938,301,569 |
7,843,700,556 |
10,387,702,427 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-2,029,787,810 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,537,461,834 |
5,129,313,074 |
5,731,283,609 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,537,461,834 |
5,129,313,074 |
5,731,283,609 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
6,658,771,946 |
7,587,504,528 |
7,357,074,346 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
248,284,330 |
344,216,699 |
311,992,292 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
5,856,756,426 |
6,502,539,559 |
6,486,593,631 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
553,731,190 |
740,748,270 |
558,488,423 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
280,639,460,523 |
298,671,368,766 |
291,918,610,557 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
16,681,489,070 |
21,704,241,098 |
86,803,652,456 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
16,681,489,070 |
21,704,241,098 |
86,803,652,456 |
|
- Nguyên giá |
|
36,691,310,391 |
44,549,450,140 |
115,503,131,170 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-20,009,821,321 |
-22,845,209,042 |
-28,699,478,714 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
53,372,880 |
53,372,880 |
53,372,880 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-53,372,880 |
-53,372,880 |
-53,372,880 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
197,541,863,907 |
192,806,592,051 |
188,071,320,195 |
|
- Nguyên giá |
|
229,280,786,454 |
229,280,786,454 |
229,280,786,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-31,738,922,547 |
-36,474,194,403 |
-41,209,466,259 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
65,068,947,896 |
82,986,651,083 |
16,450,644,162 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
65,068,947,896 |
82,986,651,083 |
16,450,644,162 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
10,530,000,000 |
10,530,000,000 |
10,530,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-10,530,000,000 |
-10,530,000,000 |
-10,530,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,344,159,650 |
1,170,884,534 |
589,993,744 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,344,159,650 |
1,170,884,534 |
589,993,744 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
819,119,461,466 |
806,081,489,967 |
798,631,399,353 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
259,336,069,380 |
245,948,968,210 |
237,767,659,905 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
41,432,705,077 |
32,362,211,771 |
28,497,511,330 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
21,308,837,689 |
8,885,065,351 |
13,738,373,971 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
236,659,496 |
5,600,000,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
100,747,047 |
|
219,756,995 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
4,839,555,610 |
3,733,316,589 |
1,747,808,341 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
5,435,890,865 |
4,555,142,595 |
3,161,758,606 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
5,203,799,784 |
5,203,799,784 |
5,203,799,784 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
3,968,382,605 |
3,971,839,702 |
3,962,833,885 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
338,831,981 |
413,047,750 |
463,179,748 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
217,903,364,303 |
213,586,756,439 |
209,270,148,575 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
211,887,162,632 |
206,683,362,848 |
201,479,563,064 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
5,940,011,195 |
6,827,203,115 |
7,714,395,035 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
76,190,476 |
76,190,476 |
76,190,476 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
559,783,392,086 |
560,132,521,757 |
560,863,739,448 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
559,783,392,086 |
560,132,521,757 |
560,863,739,448 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
44,060,622,692 |
44,351,392,969 |
44,351,392,969 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
15,722,769,394 |
15,781,128,788 |
16,512,346,479 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
969,234,258 |
15,325,383,348 |
781,349,689 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
14,753,535,136 |
455,745,440 |
15,730,996,790 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
819,119,461,466 |
806,081,489,967 |
798,631,399,353 |
|