MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 538,480,000,943 507,410,121,201 506,712,788,796
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,566,423,861 26,372,151,626 36,910,087,406
1. Tiền 29,566,423,861 26,372,151,626 36,910,087,406
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 430,000,000,000 417,000,000,000 402,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 430,000,000,000 417,000,000,000 402,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 70,717,343,302 51,321,151,973 54,714,343,435
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,016,916,210 42,995,474,352 42,766,600,653
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,762,125,523 481,977,065 3,589,828,165
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,938,301,569 7,843,700,556 10,387,702,427
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,029,787,810
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,537,461,834 5,129,313,074 5,731,283,609
1. Hàng tồn kho 1,537,461,834 5,129,313,074 5,731,283,609
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,658,771,946 7,587,504,528 7,357,074,346
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 248,284,330 344,216,699 311,992,292
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,856,756,426 6,502,539,559 6,486,593,631
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 553,731,190 740,748,270 558,488,423
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 280,639,460,523 298,671,368,766 291,918,610,557
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,000,000 3,000,000 3,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,000,000 3,000,000 3,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,681,489,070 21,704,241,098 86,803,652,456
1. Tài sản cố định hữu hình 16,681,489,070 21,704,241,098 86,803,652,456
- Nguyên giá 36,691,310,391 44,549,450,140 115,503,131,170
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,009,821,321 -22,845,209,042 -28,699,478,714
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 53,372,880 53,372,880 53,372,880
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,372,880 -53,372,880 -53,372,880
III. Bất động sản đầu tư 197,541,863,907 192,806,592,051 188,071,320,195
- Nguyên giá 229,280,786,454 229,280,786,454 229,280,786,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,738,922,547 -36,474,194,403 -41,209,466,259
IV. Tài sản dở dang dài hạn 65,068,947,896 82,986,651,083 16,450,644,162
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 65,068,947,896 82,986,651,083 16,450,644,162
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,530,000,000 10,530,000,000 10,530,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,530,000,000 -10,530,000,000 -10,530,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,344,159,650 1,170,884,534 589,993,744
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,344,159,650 1,170,884,534 589,993,744
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 819,119,461,466 806,081,489,967 798,631,399,353
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 259,336,069,380 245,948,968,210 237,767,659,905
I. Nợ ngắn hạn 41,432,705,077 32,362,211,771 28,497,511,330
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,308,837,689 8,885,065,351 13,738,373,971
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 236,659,496 5,600,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 100,747,047 219,756,995
4. Phải trả người lao động 4,839,555,610 3,733,316,589 1,747,808,341
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,435,890,865 4,555,142,595 3,161,758,606
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,203,799,784 5,203,799,784 5,203,799,784
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,968,382,605 3,971,839,702 3,962,833,885
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 338,831,981 413,047,750 463,179,748
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 217,903,364,303 213,586,756,439 209,270,148,575
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 211,887,162,632 206,683,362,848 201,479,563,064
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,940,011,195 6,827,203,115 7,714,395,035
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 76,190,476 76,190,476 76,190,476
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 559,783,392,086 560,132,521,757 560,863,739,448
I. Vốn chủ sở hữu 559,783,392,086 560,132,521,757 560,863,739,448
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 44,060,622,692 44,351,392,969 44,351,392,969
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,722,769,394 15,781,128,788 16,512,346,479
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 969,234,258 15,325,383,348 781,349,689
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,753,535,136 455,745,440 15,730,996,790
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 819,119,461,466 806,081,489,967 798,631,399,353
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.