1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
1,674,865,526,929 |
962,677,072,202 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
850,141,295 |
1,153,617,782 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
1,674,015,385,634 |
961,523,454,420 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
1,274,630,973,760 |
864,401,899,968 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
399,384,411,874 |
97,121,554,452 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
44,419,299,524 |
189,959,102,851 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
94,971,098,585 |
22,102,262,771 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
93,213,307,979 |
14,876,922,963 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
216,116,378,060 |
278,975,094,297 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
40,849,293,019 |
24,884,366,311 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
114,977,399,390 |
97,580,689,240 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
409,122,298,464 |
421,488,433,278 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
8,730,350,843 |
26,914,830,504 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
2,048,116,562 |
1,020,600,620 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
6,682,234,281 |
25,894,229,884 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
415,804,532,745 |
447,382,663,162 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
51,718,685,565 |
6,962,318,962 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
63,023,066,800 |
9,737,133,881 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
301,062,780,380 |
430,683,210,319 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
298,228,594,567 |
428,478,087,521 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
2,834,185,813 |
2,205,122,798 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
966 |
1,398 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|