MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,548,207,818,082 2,507,813,166,333 2,262,214,128,242
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 236,665,797,725 153,046,385,679 444,052,383,300
1. Tiền 155,765,797,725 57,546,385,679 87,552,383,300
2. Các khoản tương đương tiền 80,900,000,000 95,500,000,000 356,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,546,480,101,377 1,629,883,581,911 1,083,106,572,652
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 157,135,326,894 159,891,437,948 167,024,613,235
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 49,136,483,184 48,799,036,604 10,641,532,348
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 145,644,490,809 82,437,413,915 82,299,183,942
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,201,163,800,490 1,339,013,482,693 823,544,246,674
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,600,000,000 -257,789,249 -403,003,547
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 732,007,972,505 680,826,955,845 698,674,946,320
1. Hàng tồn kho 752,489,496,342 698,901,373,190 716,749,363,665
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -20,481,523,837 -18,074,417,345 -18,074,417,345
V.Tài sản ngắn hạn khác 33,053,946,475 32,156,242,898 36,380,225,970
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,428,107,063 2,780,355,095 4,217,899,179
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,628,066,697 11,337,952,297 14,164,704,499
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,997,772,715 18,037,935,506 17,997,622,292
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,334,389,674,017 3,072,232,640,624 3,010,525,713,765
I. Các khoản phải thu dài hạn 590,774,847,610 532,696,474,371 533,227,534,380
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 269,512,681,143 269,512,681,143 269,512,681,143
2. Trả trước cho người bán dài hạn 14,313,000,000 14,313,000,000 12,703,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 9,896,049,652 117,243,151,713 117,243,151,713
6. Phải thu dài hạn khác 297,053,116,815 131,627,641,515 133,768,701,524
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 962,457,234,978 947,126,777,889 930,905,015,775
1. Tài sản cố định hữu hình 432,102,644,204 422,650,666,727 412,195,613,844
- Nguyên giá 944,975,644,431 948,091,193,511 949,089,892,649
- Giá trị hao mòn lũy kế -512,873,000,227 -525,440,526,784 -536,894,278,805
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 530,354,590,774 524,476,111,162 518,709,401,931
- Nguyên giá 586,137,683,370 586,170,353,370 586,483,417,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,783,092,596 -61,694,242,208 -67,774,015,439
III. Bất động sản đầu tư 89,184,082,952 89,122,863,860 89,061,644,768
- Nguyên giá 91,619,797,031 91,619,797,031 91,619,797,031
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,435,714,079 -2,496,933,171 -2,558,152,263
IV. Tài sản dở dang dài hạn 121,594,612,684 160,250,768,108 181,462,975,821
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 14,526,019,797 17,681,497,980
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 121,594,612,684 145,724,748,311 163,781,477,841
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,249,744,544,195 1,144,692,001,265 1,082,625,913,539
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,249,239,544,195 1,144,187,001,265 1,082,120,913,539
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 505,000,000 505,000,000 505,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 320,634,351,598 198,343,755,131 193,242,629,482
1. Chi phí trả trước dài hạn 204,383,397,283 198,343,755,131 193,242,629,482
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 116,250,954,315
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,882,597,492,099 5,580,045,806,957 5,272,739,842,007
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,478,697,778,088 2,368,169,128,763 2,021,153,224,936
I. Nợ ngắn hạn 2,272,309,087,728 2,127,864,516,200 1,783,326,807,826
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,138,802,991 16,701,634,035 21,588,241,041
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 123,206,008,000 61,990,016,468 60,204,733,419
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 68,004,484,114 19,029,108,694 18,481,784,893
4. Phải trả người lao động 17,408,043,656 5,961,961,420 6,565,683,626
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 450,503,749,480 446,111,798,048 445,454,452,350
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,899,705,086 6,829,277,105 4,372,194,738
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,123,903,707,824 1,125,406,631,847 1,122,135,530,572
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 450,139,734,507 440,089,721,728 95,700,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,104,852,070 5,744,366,855 8,824,187,187
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 206,388,690,360 240,304,612,563 237,826,417,110
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 26,077,231,122 25,982,814,310 26,385,197,063
7. Phải trả dài hạn khác 79,474,842,898 65,128,993,857 65,739,854,319
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 39,000,000,000 34,000,000,000 25,500,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 60,841,616,340 114,197,804,396 119,206,365,728
12. Dự phòng phải trả dài hạn 995,000,000 995,000,000 995,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,403,899,714,011 3,211,876,678,194 3,251,586,617,071
I. Vốn chủ sở hữu 3,403,899,714,011 3,211,876,678,194 3,251,586,617,071
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 11,949,349,305 11,949,349,305
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -96,606,721,889 -35,469,525,274 -35,469,525,274
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 32,659,046,013 22,259,222,023 15,970,760,951
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,391,528,224 36,544,541,827 36,544,541,827
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 423,042,689,974 158,343,628,830 204,215,656,108
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 324,492,225,190 61,934,152,465 111,284,000,075
- LNST chưa phân phối kỳ này 98,550,464,784 96,409,476,365 92,931,656,033
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 19,413,171,689 18,249,461,483 18,375,834,154
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,882,597,492,099 5,580,045,806,957 5,272,739,842,007
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.