TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
2,659,680,333,974 |
2,241,391,213,900 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
219,263,132,224 |
817,692,930,503 |
|
1. Tiền |
|
|
155,763,132,224 |
90,692,930,503 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
63,500,000,000 |
727,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
17,400,000,000 |
29,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
17,400,000,000 |
29,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1,595,150,867,965 |
615,490,278,842 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
154,893,314,374 |
176,698,282,364 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
42,769,625,801 |
8,207,045,323 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
43,867,650,647 |
240,640,336,255 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1,360,478,066,392 |
190,516,813,665 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6,857,789,249 |
-572,198,765 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
794,812,387,310 |
740,050,444,706 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
815,293,911,147 |
754,025,467,894 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-20,481,523,837 |
-13,975,023,188 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
33,053,946,475 |
38,657,559,849 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2,428,107,063 |
4,384,841,522 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
12,628,066,697 |
16,275,096,035 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
17,997,772,715 |
17,997,622,292 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
3,013,024,252,329 |
4,223,194,657,868 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
530,555,414,363 |
532,191,710,662 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
269,512,681,143 |
264,512,681,143 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
14,313,000,000 |
12,338,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
117,243,151,714 |
117,243,151,713 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
129,486,581,506 |
138,097,877,806 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
964,338,928,391 |
2,187,628,934,556 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
433,987,648,297 |
1,549,502,096,187 |
|
- Nguyên giá |
|
|
947,403,262,281 |
2,308,605,757,253 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-513,415,613,984 |
-759,103,661,066 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
530,351,280,094 |
638,126,838,369 |
|
- Nguyên giá |
|
|
586,123,163,370 |
717,893,629,370 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-55,771,883,276 |
-79,766,791,001 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
89,184,082,952 |
174,001,245,669 |
|
- Nguyên giá |
|
|
91,619,797,031 |
176,823,842,859 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,435,714,079 |
-2,822,597,190 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
133,215,428,521 |
233,237,648,638 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
11,620,815,837 |
23,241,631,677 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
121,594,612,684 |
209,996,016,961 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1,091,347,000,820 |
899,212,171,770 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1,090,842,000,820 |
897,310,438,970 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
505,000,000 |
1,901,732,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
204,383,397,282 |
196,922,946,573 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
204,383,397,282 |
196,922,946,573 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5,672,704,586,303 |
6,464,585,871,768 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
2,509,953,207,008 |
2,438,922,113,635 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2,268,676,890,350 |
1,904,288,477,855 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
20,583,839,760 |
32,619,286,108 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
123,206,008,000 |
48,067,125,342 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
66,741,398,627 |
18,082,670,158 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
17,198,043,656 |
26,328,591,295 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
446,484,259,275 |
459,907,908,174 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
8,899,705,086 |
12,310,794,568 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1,123,716,827,628 |
1,145,336,238,241 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
455,139,734,507 |
150,725,768,831 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6,707,073,811 |
10,910,095,138 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
241,276,316,658 |
534,633,635,780 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
25,817,114,964 |
23,011,417,972 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
66,266,397,298 |
66,778,502,877 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
34,000,000,000 |
232,403,008,162 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
114,197,804,396 |
211,445,706,769 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
995,000,000 |
995,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
3,162,751,379,295 |
4,025,663,758,133 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3,162,751,379,295 |
4,025,663,758,133 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
11,949,349,305 |
11,949,349,305 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-35,469,525,274 |
-35,469,525,274 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
33,142,773,580 |
10,193,697,775 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
19,148,979,372 |
45,088,685,544 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
114,566,630,623 |
473,421,504,824 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
222,945,487,146 |
398,233,881,064 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-108,378,856,523 |
75,187,623,760 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
19,413,171,689 |
520,480,045,959 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5,672,704,586,303 |
6,464,585,871,768 |
|