MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Procimex Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 21,041,584,299 32,788,266,532 39,809,253,204 22,434,829,741
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,041,584,299 32,788,266,532 39,809,253,204 22,434,829,741
4. Giá vốn hàng bán 10,767,439,866 26,828,558,339 30,139,353,813 14,091,952,097
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,274,144,433 5,959,708,193 9,669,899,391 8,342,877,644
6. Doanh thu hoạt động tài chính 893,766,860 152,033,944 287,424,174 59,395,480
7. Chi phí tài chính 88,726,692 1,137,951 9,924
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,535,880 1,082,219
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 126,775,953 -7,150,214,455
9. Chi phí bán hàng 364,405,555 205,490,000 180,000,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,931,636,960 5,214,965,444 5,101,013,293 3,724,680,028
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,783,142,086 895,638,742 4,777,596,225 -2,652,631,283
12. Thu nhập khác 966,698,059 53,151,092 24,000,000
13. Chi phí khác 1,027,427,042 52,119,188 28,074,143 69,298,189
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -60,728,983 1,031,904 -28,074,143 -45,298,189
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,722,413,103 896,670,646 4,749,522,082 -2,697,929,472
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,053,571,009 921,485,678 881,210,719 6,663,471
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -732,037,397 8,232,528 8,232,528
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,668,842,094 707,222,365 3,860,078,835 -2,712,825,471
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,668,842,094 707,222,365 3,860,078,835 -2,712,825,471
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,223 236 1,287 -904
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,223 236 1,287 -904
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.