1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
59,633,808,639 |
|
21,041,584,299 |
32,788,266,532 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
59,633,808,639 |
|
21,041,584,299 |
32,788,266,532 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
49,389,158,426 |
|
10,767,439,866 |
26,828,558,339 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,244,650,213 |
|
10,274,144,433 |
5,959,708,193 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
154,936,708 |
|
893,766,860 |
152,033,944 |
|
7. Chi phí tài chính |
313,666,307 |
|
88,726,692 |
1,137,951 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
313,666,307 |
|
2,535,880 |
1,082,219 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,890,015,905 |
|
364,405,555 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,537,982,445 |
|
5,931,636,960 |
5,214,965,444 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,528,381,130 |
|
4,783,142,086 |
895,638,742 |
|
12. Thu nhập khác |
1,598,822,631 |
|
966,698,059 |
53,151,092 |
|
13. Chi phí khác |
377,559,955 |
|
1,027,427,042 |
52,119,188 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,221,262,676 |
|
-60,728,983 |
1,031,904 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,749,643,806 |
|
4,722,413,103 |
896,670,646 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
854,477,317 |
|
1,053,571,009 |
921,485,678 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-732,037,397 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,895,166,489 |
|
3,668,842,094 |
707,222,365 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,895,166,489 |
|
3,668,842,094 |
707,222,365 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
965 |
|
1,223 |
236 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,223 |
236 |
|