1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,905,443,950,000 |
4,115,926,440,000 |
3,791,475,700,000 |
4,041,710,180,000 |
|
3. I. Tiền
|
54,685,820,000 |
35,167,490,000 |
55,653,220,000 |
91,704,420,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
19,685,820,000 |
35,167,490,000 |
55,653,220,000 |
41,704,420,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
35,000,000,000 |
|
|
50,000,000,000 |
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,174,959,000,000 |
1,252,959,000,000 |
812,959,000,000 |
1,027,185,380,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
1,174,959,000,000 |
|
812,959,000,000 |
1,027,185,380,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
|
1,252,959,000,000 |
|
|
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
|
|
|
|
|
12. III. Các khoản phải thu
|
431,893,780,000 |
574,612,510,000 |
693,684,720,000 |
744,153,420,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
435,899,680,000 |
578,726,720,000 |
697,714,870,000 |
748,335,370,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
1,523,090,000 |
1,886,370,000 |
560,740,000 |
953,280,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-5,528,990,000 |
-6,000,580,000 |
-4,590,890,000 |
-5,135,230,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,243,905,350,000 |
2,253,187,430,000 |
2,229,178,760,000 |
2,178,666,960,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
197,999,830,000 |
204,953,550,000 |
218,135,820,000 |
225,917,740,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,045,905,520,000 |
2,048,233,880,000 |
2,011,042,940,000 |
1,952,745,930,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
621,799,580,000 |
520,177,710,000 |
995,687,090,000 |
834,538,770,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
1,876,380,000 |
1,431,440,000 |
1,031,480,000 |
1,067,310,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
781,420,000 |
636,510,000 |
489,990,000 |
494,070,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
1,094,960,000 |
794,920,000 |
541,490,000 |
573,240,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
589,548,450,000 |
488,548,450,000 |
964,548,450,000 |
803,548,450,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
|
|
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
589,548,450,000 |
488,548,450,000 |
964,548,450,000 |
803,548,450,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
22,374,750,000 |
22,197,820,000 |
22,107,160,000 |
21,923,000,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
22,374,750,000 |
22,197,820,000 |
22,107,160,000 |
21,923,000,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,527,243,530,000 |
4,636,104,150,000 |
4,787,162,790,000 |
4,876,248,940,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
3,582,109,200,000 |
3,725,183,840,000 |
3,850,597,940,000 |
3,966,837,290,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
671,868,840,000 |
759,384,170,000 |
850,685,210,000 |
956,933,180,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
533,841,370,000 |
629,935,890,000 |
730,104,380,000 |
829,009,910,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
10,214,080,000 |
|
|
|
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,060,090,000 |
12,001,080,000 |
9,686,010,000 |
7,673,590,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
|
98,340,000 |
|
|
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
116,753,300,000 |
117,348,860,000 |
110,894,820,000 |
120,249,680,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
2,910,240,360,000 |
2,965,799,670,000 |
2,999,912,730,000 |
3,009,904,110,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
736,611,330,000 |
748,030,760,000 |
790,362,050,000 |
854,557,540,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
2,068,038,130,000 |
2,106,618,430,000 |
2,092,370,240,000 |
2,031,847,790,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
105,590,900,000 |
111,150,480,000 |
117,180,440,000 |
123,498,770,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
|
|
|
|
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
|
|
|
|
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
945,134,330,000 |
910,920,310,000 |
936,564,840,000 |
909,411,650,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
942,145,070,000 |
908,661,680,000 |
929,438,310,000 |
904,723,740,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
728,000,000,000 |
728,000,000,000 |
728,000,000,000 |
728,000,000,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
46,923,630,000 |
48,578,320,000 |
50,204,940,000 |
51,515,580,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
167,221,440,000 |
132,083,350,000 |
151,233,370,000 |
125,208,160,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
2,989,260,000 |
2,258,640,000 |
7,126,530,000 |
4,687,910,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,989,260,000 |
2,258,640,000 |
7,126,530,000 |
4,687,910,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,527,243,530,000 |
4,636,104,150,000 |
4,787,162,790,000 |
4,876,248,940,000 |
|