1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,423,895,810 |
23,146,903,038 |
24,504,601,658 |
28,170,266,800 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,085,273 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,420,810,537 |
23,146,903,038 |
24,504,601,658 |
28,170,266,800 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,598,215,075 |
21,399,855,351 |
22,771,699,418 |
26,092,082,518 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,822,595,462 |
1,747,047,687 |
1,732,902,240 |
2,078,184,282 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
510,112 |
386,895 |
464,132 |
502,385 |
|
7. Chi phí tài chính |
395,355,697 |
443,044,660 |
408,639,722 |
450,013,020 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
395,355,697 |
443,044,660 |
408,639,722 |
450,013,020 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
310,857,310 |
428,129,983 |
381,476,842 |
275,648,977 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,029,267,424 |
916,650,135 |
1,041,680,695 |
1,155,103,059 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
87,625,143 |
-40,390,196 |
-98,430,887 |
197,921,611 |
|
12. Thu nhập khác |
|
568,345,674 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
3,500,000 |
7,000,000 |
22,000,000 |
43,500,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,500,000 |
561,345,674 |
-22,000,000 |
-43,500,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
84,125,143 |
520,955,478 |
-120,430,887 |
154,421,611 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
22,325,029 |
5,209,721 |
|
29,498,145 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
61,800,114 |
515,745,757 |
-120,430,887 |
124,923,466 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
61,800,114 |
515,745,757 |
-120,430,887 |
124,923,466 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
52 |
430 |
-100 |
104 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|