1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,057,482,480 |
22,984,033,706 |
20,067,041,809 |
23,963,401,093 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,478,181 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,052,004,299 |
22,984,033,706 |
20,067,041,809 |
23,963,401,093 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,169,446,702 |
20,602,354,395 |
18,037,650,357 |
21,491,062,663 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,882,557,597 |
2,381,679,311 |
2,029,391,452 |
2,472,338,430 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
487,587 |
2,500,207 |
498,679 |
627,174 |
|
7. Chi phí tài chính |
418,187,944 |
416,865,838 |
349,870,092 |
376,220,367 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
418,187,944 |
416,865,838 |
349,870,092 |
376,220,367 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
322,427,546 |
391,062,108 |
421,830,528 |
342,001,697 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
857,264,334 |
1,402,455,591 |
1,140,136,040 |
1,320,026,722 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
285,165,360 |
173,795,981 |
118,053,471 |
434,716,818 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
636,363,636 |
|
13. Chi phí khác |
-46,740,000 |
1,220,115 |
26,095,103 |
171,229,740 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
46,740,000 |
-1,220,115 |
-26,095,103 |
465,133,896 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
331,905,360 |
172,575,866 |
91,958,368 |
899,850,714 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
71,433,072 |
4,512,060 |
28,410,694 |
208,157,404 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
260,472,288 |
168,063,806 |
63,547,674 |
691,693,310 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
260,472,288 |
168,063,806 |
63,547,674 |
691,693,310 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
217 |
140 |
53 |
576 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|