1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,619,889,336 |
21,249,687,275 |
22,320,561,229 |
21,057,482,480 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
5,478,181 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,619,889,336 |
21,249,687,275 |
22,320,561,229 |
21,052,004,299 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,239,456,003 |
19,728,356,862 |
20,181,258,558 |
19,169,446,702 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,380,433,333 |
1,521,330,413 |
2,139,302,671 |
1,882,557,597 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,154,958 |
734,348 |
465,386 |
487,587 |
|
7. Chi phí tài chính |
430,306,515 |
408,481,638 |
409,132,900 |
418,187,944 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
430,306,515 |
408,481,638 |
409,132,900 |
418,187,944 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
281,418,819 |
285,413,222 |
305,685,091 |
322,427,546 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,424,642,071 |
1,065,682,647 |
1,162,900,515 |
857,264,334 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
251,220,886 |
-237,512,746 |
262,049,551 |
285,165,360 |
|
12. Thu nhập khác |
38,181,821 |
781 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
29,275,124 |
44,350,000 |
27,500,000 |
-46,740,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,906,697 |
-44,349,219 |
-27,500,000 |
46,740,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
260,127,583 |
-281,861,965 |
234,549,551 |
331,905,360 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
56,560,516 |
|
4,907,517 |
71,433,072 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
203,567,067 |
-281,861,965 |
229,642,034 |
260,472,288 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
203,567,067 |
-281,861,965 |
229,642,034 |
260,472,288 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
170 |
-235 |
191 |
217 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|