MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Logistics Portserco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 25,619,889,336 21,249,687,275 22,320,561,229 21,057,482,480
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,478,181
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 25,619,889,336 21,249,687,275 22,320,561,229 21,052,004,299
4. Giá vốn hàng bán 23,239,456,003 19,728,356,862 20,181,258,558 19,169,446,702
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,380,433,333 1,521,330,413 2,139,302,671 1,882,557,597
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,154,958 734,348 465,386 487,587
7. Chi phí tài chính 430,306,515 408,481,638 409,132,900 418,187,944
- Trong đó: Chi phí lãi vay 430,306,515 408,481,638 409,132,900 418,187,944
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 281,418,819 285,413,222 305,685,091 322,427,546
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,424,642,071 1,065,682,647 1,162,900,515 857,264,334
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 251,220,886 -237,512,746 262,049,551 285,165,360
12. Thu nhập khác 38,181,821 781
13. Chi phí khác 29,275,124 44,350,000 27,500,000 -46,740,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,906,697 -44,349,219 -27,500,000 46,740,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 260,127,583 -281,861,965 234,549,551 331,905,360
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 56,560,516 4,907,517 71,433,072
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 203,567,067 -281,861,965 229,642,034 260,472,288
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 203,567,067 -281,861,965 229,642,034 260,472,288
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 170 -235 191 217
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.