1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
27,556,747,213 |
25,619,889,336 |
21,249,687,275 |
22,320,561,229 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
27,556,747,213 |
25,619,889,336 |
21,249,687,275 |
22,320,561,229 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,774,694,054 |
23,239,456,003 |
19,728,356,862 |
20,181,258,558 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,782,053,159 |
2,380,433,333 |
1,521,330,413 |
2,139,302,671 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
475,264 |
7,154,958 |
734,348 |
465,386 |
|
7. Chi phí tài chính |
456,036,068 |
430,306,515 |
408,481,638 |
409,132,900 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
456,036,068 |
430,306,515 |
408,481,638 |
409,132,900 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
244,560,819 |
281,418,819 |
285,413,222 |
305,685,091 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
673,215,223 |
1,424,642,071 |
1,065,682,647 |
1,162,900,515 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
408,716,313 |
251,220,886 |
-237,512,746 |
262,049,551 |
|
12. Thu nhập khác |
153,547,780 |
38,181,821 |
781 |
|
|
13. Chi phí khác |
24,000,000 |
29,275,124 |
44,350,000 |
27,500,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
129,547,780 |
8,906,697 |
-44,349,219 |
-27,500,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
538,264,093 |
260,127,583 |
-281,861,965 |
234,549,551 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
112,452,819 |
56,560,516 |
|
4,907,517 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
425,811,274 |
203,567,067 |
-281,861,965 |
229,642,034 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
425,811,274 |
203,567,067 |
-281,861,965 |
229,642,034 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
355 |
170 |
-235 |
191 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|