1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,703,383,907 |
25,115,221,394 |
26,711,395,413 |
28,727,482,767 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,703,383,907 |
25,115,221,394 |
26,711,395,413 |
28,727,482,767 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,917,895,894 |
23,133,641,654 |
24,503,023,356 |
26,205,785,604 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,785,488,013 |
1,981,579,740 |
2,208,372,057 |
2,521,697,163 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
393,933 |
565,879 |
7,243,036 |
493,249 |
|
7. Chi phí tài chính |
504,254,657 |
495,809,580 |
444,622,330 |
481,234,342 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
504,254,657 |
495,809,580 |
444,622,330 |
481,234,342 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
294,314,702 |
263,743,663 |
212,476,481 |
220,007,174 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,421,336,503 |
984,972,708 |
1,203,533,207 |
1,141,968,769 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
565,976,084 |
237,619,668 |
354,983,075 |
678,980,127 |
|
12. Thu nhập khác |
|
4,113 |
|
72,727,273 |
|
13. Chi phí khác |
43,835,000 |
25,627,500 |
45,299,281 |
35,887,792 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-43,835,000 |
-25,623,387 |
-45,299,281 |
36,839,481 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
522,141,084 |
211,996,281 |
309,683,794 |
715,819,608 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
104,812,803 |
47,524,756 |
69,676,615 |
150,297,978 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
417,328,281 |
164,471,525 |
240,007,179 |
565,521,630 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
417,328,281 |
164,471,525 |
240,007,179 |
565,521,630 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
348 |
137 |
200 |
471 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|